chuyển đổi Nuevo Sol Peru (PEN) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Nuevo Sol Peru sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Nuevo Sol Peru = 690 422.2156 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Nuevo Sol Peru sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Nuevo Sol Peru = 629 635.9457 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày PEN /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Nuevo Sol Peru = 6 904.2222 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Nuevo Sol Peru = 6 296.3595 Đồng Việt Nam
Date | PEN/VND |
---|---|
6 803.0062 | |
6 850.0133 | |
6 807.4339 | |
6 773.2441 | |
6 896.9761 | |
6 800.2012 | |
6 799.9930 | |
6 670.2065 | |
6 689.7214 | |
6 688.9762 | |
6 609.1430 | |
6 543.0787 | |
6 495.7835 | |
6 425.6551 | |
6 316.0952 | |
6 357.6717 | |
6 472.2779 | |
6 566.5088 | |
6 620.8115 | |
6 572.8981 | |
6 553.6174 | |
6 553.4920 | |
6 476.9068 | |
6 477.0458 | |
6 489.6060 | |
6 494.9931 | |
6 439.4094 | |
6 431.0768 | |
6 492.0896 | |
6 387.9831 | |
6 343.6071 | |
6 339.0933 | |
6 372.4635 | |
6 419.8158 | |
6 486.2171 | |
6 565.3885 | |
6 486.9542 | |
6 501.5434 | |
6 515.6460 | |
6 402.9780 | |
6 456.9285 | |
6 440.3761 | |
6 574.3115 | |
6 597.6860 | |
6 643.6705 | |
6 494.7602 | |
6 509.2672 | |
6 471.1011 | |
6 494.8433 | |
6 445.2224 | |
6 387.7308 | |
6 388.3219 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 6 804.13 Đồng Việt Nam VND |
2 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 13 608.26 Đồng Việt Nam VND |
3 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 20 412.39 Đồng Việt Nam VND |
4 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 27 216.52 Đồng Việt Nam VND |
5 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 34 020.65 Đồng Việt Nam VND |
10 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 68 041.30 Đồng Việt Nam VND |
15 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 102 061.95 Đồng Việt Nam VND |
20 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 136 082.60 Đồng Việt Nam VND |
25 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 170 103.25 Đồng Việt Nam VND |
100 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 680 412.98 Đồng Việt Nam VND |
500 Nuevo Sol Peru PEN | PEN | VND | 3 402 064.90 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.