Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Đồng kwacha của Zambia (ZMK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng kwacha của Zambia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 2 545 955.1835 Đồng kwacha của Zambia
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng kwacha của Zambia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 2 332 358.3976 Đồng kwacha của Zambia
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /ZMK kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 25 459.5518 Đồng kwacha của Zambia
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 23 323.5840 Đồng kwacha của Zambia
Date | GBP/ZMK |
---|---|
25 199.3136 | |
25 031.8565 | |
25 011.3138 | |
25 089.7906 | |
24 673.3166 | |
24 955.8370 | |
25 035.6869 | |
25 121.0021 | |
25 078.9113 | |
25 196.2569 | |
25 243.6270 | |
25 120.0292 | |
25 132.5358 | |
24 988.7273 | |
25 072.0323 | |
24 909.0417 | |
25 210.3168 | |
25 139.5480 | |
25 037.0606 | |
25 089.0498 | |
24 926.0497 | |
24 922.1141 | |
24 898.0050 | |
24 869.6029 | |
25 018.9722 | |
24 910.8310 | |
24 688.0057 | |
24 483.0704 | |
24 633.1319 | |
24 384.9667 | |
24 386.9149 | |
24 488.1760 | |
24 533.1610 | |
24 387.8072 | |
24 527.3336 | |
24 639.1431 | |
24 838.8726 | |
25 097.3200 | |
24 980.7791 | |
25 247.8134 | |
25 079.8967 | |
25 087.3901 | |
25 204.6390 | |
25 147.7159 | |
25 378.0090 | |
25 198.5945 | |
25 001.8027 | |
25 085.2280 | |
25 206.9111 | |
24 713.4596 | |
23 876.8482 | |
23 794.6909 | |
23 323.5840 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 25 184.62 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
2 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 50 369.24 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
3 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 75 553.86 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
4 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 100 738.48 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
5 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 125 923.10 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
10 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 251 846.19 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
15 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 377 769.29 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
20 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 503 692.38 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
25 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 629 615.48 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
100 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 2 518 461.92 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
500 Bảng Anh GBP | GBP | ZMK | 12 592 309.60 Đồng kwacha của Zambia ZMK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.