Tỷ giá hối đoái Yên Nhật (JPY) Bạt Thái Lan (THB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Bạt Thái Lan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Yên Nhật = 250.61583 Bạt Thái Lan
Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Bạt Thái Lan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Yên Nhật = 231.00296 Bạt Thái Lan
Lịch sử của giá hàng ngày JPY /THB kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Yên Nhật = 0.25062 Bạt Thái Lan
tối thiểu trên
1 Yên Nhật = 0.23100 Bạt Thái Lan
Date | JPY/THB |
---|---|
0.23100 | |
0.23549 | |
0.23877 | |
0.23687 | |
0.23949 | |
0.23849 | |
0.24175 | |
0.24143 | |
0.24025 | |
0.24122 | |
0.24130 | |
0.23772 | |
0.23875 | |
0.24034 | |
0.24020 | |
0.24067 | |
0.24029 | |
0.24042 | |
0.23985 | |
0.24247 | |
0.24370 | |
0.24303 | |
0.24493 | |
0.24444 | |
0.23922 | |
0.23596 | |
0.23715 | |
0.23732 | |
0.23689 | |
0.24093 | |
0.24235 | |
0.24267 | |
0.24890 | |
0.24716 | |
0.24305 | |
0.24171 | |
0.24216 | |
0.24071 | |
0.24055 | |
0.24062 | |
0.24230 | |
0.24456 | |
0.24071 | |
0.24426 | |
0.24925 | |
0.24803 | |
0.24228 | |
0.24554 | |
0.24496 | |
0.24843 | |
0.24940 | |
0.24716 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 2.32 Bạt Thái Lan THB |
20 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 4.63 Bạt Thái Lan THB |
30 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 6.95 Bạt Thái Lan THB |
40 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 9.27 Bạt Thái Lan THB |
50 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 11.58 Bạt Thái Lan THB |
100 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 23.17 Bạt Thái Lan THB |
150 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 34.75 Bạt Thái Lan THB |
200 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 46.33 Bạt Thái Lan THB |
250 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 57.92 Bạt Thái Lan THB |
1 000 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 231.67 Bạt Thái Lan THB |
5 000 Yên Nhật JPY | JPY | THB | 1 158.35 Bạt Thái Lan THB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.