Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Franc Congo (CDF)

£
Fr

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Franc Congo được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, Central Bank of Congo), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Franc Congo là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 356 655.0052 Franc Congo

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Franc Congo là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 286 302.4034 Franc Congo

Lịch sử Bảng Anh / Franc Congo

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /CDF kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Bảng Anh = 3 566.5501 Franc Congo

tối thiểu trên

1 Bảng Anh = 2 863.0240 Franc Congo

Lịch sử giá CDF / GBP

Date GBP/CDF
3 533.4290
3 508.1652
3 504.9687
3 507.5419
3 457.5584
3 467.6146
3 511.1908
3 537.2939
3 509.4315
3 540.9456
3 557.0715
3 517.6294
3 504.2768
3 473.5938
3 473.7367
3 460.1032
3 492.2380
3 453.3269
3 486.8812
3 448.9632
3 484.4090
3 469.5155
3 462.0713
3 356.9270
3 410.3957
3 245.4632
3 193.4045
3 124.4923
3 146.0609
3 096.4995
3 084.3608
3 057.6608
3 038.4541
2 995.1329
3 038.1881
3 043.5669
3 110.9283
3 135.5742
3 129.0946
3 145.5384
3 128.4977
3 169.3493
3 179.9995
3 227.0852
3 251.1561
3 161.2648
3 083.9631
3 030.2836
3 030.2423
2 940.5431
2 890.5221
2 873.2404
2 870.5321

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP
  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha

Tiền Của Cộng Hòa Dân Chủ Congo

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Franc Congo

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Bảng Anh GBP GBP CDF 3 532.83 Franc Congo CDF
2 Bảng Anh GBP GBP CDF 7 065.66 Franc Congo CDF
3 Bảng Anh GBP GBP CDF 10 598.49 Franc Congo CDF
4 Bảng Anh GBP GBP CDF 14 131.32 Franc Congo CDF
5 Bảng Anh GBP GBP CDF 17 664.15 Franc Congo CDF
10 Bảng Anh GBP GBP CDF 35 328.31 Franc Congo CDF
15 Bảng Anh GBP GBP CDF 52 992.46 Franc Congo CDF
20 Bảng Anh GBP GBP CDF 70 656.61 Franc Congo CDF
25 Bảng Anh GBP GBP CDF 88 320.77 Franc Congo CDF
100 Bảng Anh GBP GBP CDF 353 283.07 Franc Congo CDF
500 Bảng Anh GBP GBP CDF 1 766 415.35 Franc Congo CDF

bảng chuyển đổi: GBP/CDF

.