Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Đồng Franc Magalasy (MGF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Franc Magalasy là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 2 845 706.3851 Đồng Franc Magalasy
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Franc Magalasy là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 2 712 108.2845 Đồng Franc Magalasy
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /MGF kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 28 457.0639 Đồng Franc Magalasy
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 27 121.0828 Đồng Franc Magalasy
Date | GBP/MGF |
---|---|
28 162.3640 | |
27 979.7654 | |
27 953.1352 | |
28 042.4477 | |
27 574.4643 | |
27 892.0315 | |
27 984.3246 | |
28 074.8332 | |
28 032.7049 | |
28 159.6273 | |
28 216.2868 | |
28 074.2609 | |
28 088.4796 | |
27 924.5371 | |
28 026.8201 | |
27 842.5785 | |
28 173.5857 | |
28 094.9639 | |
27 984.7157 | |
28 040.4631 | |
27 856.2672 | |
27 851.9164 | |
27 831.4749 | |
27 795.0682 | |
27 960.9201 | |
27 841.0152 | |
27 593.4383 | |
27 362.2707 | |
27 527.5439 | |
27 249.6404 | |
27 257.4493 | |
27 365.8914 | |
27 418.9589 | |
27 255.2238 | |
27 413.5535 | |
27 539.2012 | |
27 758.8338 | |
28 050.7233 | |
27 917.9675 | |
28 216.6567 | |
28 033.2845 | |
28 041.1712 | |
28 171.3938 | |
28 106.0868 | |
28 363.0003 | |
28 163.8364 | |
27 945.8389 | |
28 038.2064 | |
28 170.1291 | |
27 620.8981 | |
27 345.3958 | |
27 254.2964 | |
27 247.4033 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 28 147.06 Đồng Franc Magalasy MGF |
2 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 56 294.11 Đồng Franc Magalasy MGF |
3 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 84 441.17 Đồng Franc Magalasy MGF |
4 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 112 588.22 Đồng Franc Magalasy MGF |
5 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 140 735.28 Đồng Franc Magalasy MGF |
10 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 281 470.55 Đồng Franc Magalasy MGF |
15 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 422 205.83 Đồng Franc Magalasy MGF |
20 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 562 941.10 Đồng Franc Magalasy MGF |
25 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 703 676.38 Đồng Franc Magalasy MGF |
100 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 2 814 705.51 Đồng Franc Magalasy MGF |
500 Bảng Anh GBP | GBP | MGF | 14 073 527.55 Đồng Franc Magalasy MGF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.