Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Bảng Li-băng (LBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Bảng Li-băng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 11 533 618.0612 Bảng Li-băng
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Bảng Li-băng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 1 815 800.2805 Bảng Li-băng
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /LBP kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 115 336.1806 Bảng Li-băng
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 18 158.0028 Bảng Li-băng
Date | GBP/LBP |
---|---|
113 405.1222 | |
112 511.7389 | |
112 621.8858 | |
112 499.0622 | |
110 590.6380 | |
111 436.9254 | |
113 064.7118 | |
112 383.3507 | |
112 975.1437 | |
114 282.5373 | |
114 772.4154 | |
113 751.0711 | |
113 613.7540 | |
18 920.2733 | |
18 977.3646 | |
18 860.0514 | |
19 128.7623 | |
19 110.1632 | |
19 092.4912 | |
19 123.1522 | |
19 183.0126 | |
19 128.9228 | |
19 016.1223 | |
18 878.9759 | |
19 071.7774 | |
18 993.5144 | |
18 799.1991 | |
18 468.0984 | |
18 511.8697 | |
18 274.8010 | |
18 408.7969 | |
18 418.4888 | |
18 407.2239 | |
18 178.4937 | |
18 416.7767 | |
18 616.5426 | |
18 834.7388 | |
18 984.6440 | |
18 931.0843 | |
19 359.0689 | |
19 141.2556 | |
19 174.9487 | |
19 405.7856 | |
19 557.6746 | |
19 614.5937 | |
19 408.6115 | |
19 036.8525 | |
19 208.7486 | |
19 334.3475 | |
18 914.7454 | |
18 871.8051 | |
18 530.1492 | |
18 652.8634 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 113 386.05 Bảng Li-băng LBP |
2 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 226 772.09 Bảng Li-băng LBP |
3 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 340 158.14 Bảng Li-băng LBP |
4 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 453 544.19 Bảng Li-băng LBP |
5 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 566 930.23 Bảng Li-băng LBP |
10 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 1 133 860.47 Bảng Li-băng LBP |
15 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 1 700 790.70 Bảng Li-băng LBP |
20 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 2 267 720.93 Bảng Li-băng LBP |
25 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 2 834 651.17 Bảng Li-băng LBP |
100 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 11 338 604.66 Bảng Li-băng LBP |
500 Bảng Anh GBP | GBP | LBP | 56 693 023.30 Bảng Li-băng LBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.