Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Đồng Đô la Zimbabwe (ZWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 126 688 326 785 061 287 359 405 883 392.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
2 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 253 376 653 570 122 574 718 811 766 784.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
3 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 380 064 980 355 183 897 262 589 739 008.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
4 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 506 753 307 140 245 149 437 623 533 568.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
5 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 633 441 633 925 306 401 612 657 328 128.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
10 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 1 266 883 267 850 612 803 225 314 656 256.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
15 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 1 900 324 901 775 919 345 575 460 339 712.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
20 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 2 533 766 535 701 225 606 450 629 312 512.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
25 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 3 167 208 169 626 532 148 800 774 995 968.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
100 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 12 668 832 678 506 128 595 203 099 983 872.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
500 Bảng Anh GBP | GBP | ZWD | 63 344 163 392 530 645 227 815 313 604 608.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.