Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Shilling Tanzania (TZS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Shilling Tanzania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 329 667.6733 Shilling Tanzania
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Shilling Tanzania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 291 289.6739 Shilling Tanzania
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /TZS kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 3 296.6767 Shilling Tanzania
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 2 912.8967 Shilling Tanzania
Date | GBP/TZS |
---|---|
3 285.9591 | |
3 251.8116 | |
3 256.5900 | |
3 255.9759 | |
3 203.5370 | |
3 208.4587 | |
3 257.1586 | |
3 226.7899 | |
3 228.5925 | |
3 247.8976 | |
3 268.6593 | |
3 236.1644 | |
3 234.1433 | |
3 209.8359 | |
3 204.5036 | |
3 187.2166 | |
3 241.9936 | |
3 196.8669 | |
3 194.0675 | |
3 203.1847 | |
3 209.0085 | |
3 200.9791 | |
3 176.6708 | |
3 145.9712 | |
3 171.8994 | |
3 165.2399 | |
3 121.6229 | |
3 073.0058 | |
3 092.1477 | |
3 039.6920 | |
3 063.5372 | |
3 055.3814 | |
3 080.8477 | |
3 034.5287 | |
3 058.7611 | |
3 101.6723 | |
3 128.6063 | |
3 164.0683 | |
3 156.6563 | |
3 194.4220 | |
3 179.5292 | |
3 171.5798 | |
3 151.3296 | |
3 141.9995 | |
3 181.9281 | |
3 137.8052 | |
3 075.3333 | |
3 057.0230 | |
3 056.6398 | |
2 972.2058 | |
2 945.2245 | |
2 920.6963 | |
2 938.1374 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 3 285.96 Shilling Tanzania TZS |
2 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 6 571.92 Shilling Tanzania TZS |
3 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 9 857.88 Shilling Tanzania TZS |
4 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 13 143.84 Shilling Tanzania TZS |
5 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 16 429.80 Shilling Tanzania TZS |
10 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 32 859.59 Shilling Tanzania TZS |
15 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 49 289.39 Shilling Tanzania TZS |
20 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 65 719.18 Shilling Tanzania TZS |
25 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 82 148.98 Shilling Tanzania TZS |
100 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 328 595.91 Shilling Tanzania TZS |
500 Bảng Anh GBP | GBP | TZS | 1 642 979.55 Shilling Tanzania TZS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.