tiền của Tanzania : Shilling Tanzania Sh
Shilling Tanzania là đồng tiền của của Tanzania. Mã của của Shilling Tanzania là TZS. Chúng tôi sử dụng Sh làm biểu tượng của của Shilling Tanzania. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. TZS được quy định bởi Bank of Tanzania.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Shilling Tanzania là
- Shilling Tanzania đã được giới thiệu vào 14 Th06 1966 (58 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Shilling Tanzania ( Sh50 , Sh100 , Sh200 và Sh500 ),
- Shilling Tanzania có 5 mệnh giá tiền giấy ( Sh500 , Sh1000 , Sh2000 , Sh5000 và Sh10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TZS Tất cả các đồng tiền
TZS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Shilling Tanzania Won Hàn Quốc | 1 TZS = 0.5253 KRW | |
Shilling Tanzania Yên Nhật | 1 TZS = 0.0602 JPY | |
Shilling Tanzania Ringgit Malaysia | 1 TZS = 0.0018 MYR | |
Shilling Tanzania Kwanza Angola | 1 TZS = 0.3264 AOA | |
Shilling Tanzania Dirham UAE | 1 TZS = 0.0014 AED | |
Shilling Tanzania Euro | 1 TZS = 0.0004 EUR | |
Shilling Tanzania Bolívar Venezuela | 1 TZS = 100.8317 VEF | |
Shilling Tanzania Peso Philipin | 1 TZS = 0.0223 PHP | |
Shilling Tanzania Bạt Thái Lan | 1 TZS = 0.0139 THB | |
Shilling Tanzania Vàng | 1 TZS = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền TZS
tiền tệ/TZS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Shilling Tanzania | 1 VND = 0.1021 TZS | |
Đô la Mỹ Shilling Tanzania | 1 USD = 2599.6721 TZS | |
Đô la Đài Loan mới Shilling Tanzania | 1 TWD = 80.4313 TZS | |
Nhân dân tệ Shilling Tanzania | 1 CNY = 359.2629 TZS | |
Won Hàn Quốc Shilling Tanzania | 1 KRW = 1.9037 TZS | |
Yên Nhật Shilling Tanzania | 1 JPY = 16.6181 TZS | |
Ringgit Malaysia Shilling Tanzania | 1 MYR = 554.0624 TZS | |
Kwanza Angola Shilling Tanzania | 1 AOA = 3.0638 TZS | |
Dirham UAE Shilling Tanzania | 1 AED = 707.7828 TZS | |
Euro Shilling Tanzania | 1 EUR = 2822.1000 TZS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.