chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Shilling Tanzania sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Shilling Tanzania = 11 019.2859 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Shilling Tanzania sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Shilling Tanzania = 10 059.7407 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày TZS /VEF kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Shilling Tanzania = 110.1929 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Shilling Tanzania = 100.5974 Bolívar Venezuela
Date | TZS/VEF |
---|---|
100.6640 | |
100.7181 | |
100.7671 | |
101.5757 | |
101.3237 | |
101.6802 | |
101.6082 | |
102.6313 | |
101.4167 | |
102.7128 | |
102.5010 | |
102.3504 | |
101.9061 | |
102.4066 | |
102.5324 | |
102.7178 | |
103.2494 | |
103.1112 | |
102.5898 | |
103.7548 | |
103.4252 | |
103.3411 | |
102.4962 | |
102.7293 | |
103.4306 | |
104.3004 | |
104.0787 | |
103.8471 | |
104.3515 | |
105.1163 | |
105.1108 | |
105.8388 | |
105.0515 | |
105.7577 | |
105.0629 | |
106.0427 | |
105.8015 | |
104.8143 | |
104.7558 | |
104.6525 | |
104.4228 | |
104.2818 | |
104.0740 | |
104.3830 | |
105.5305 | |
105.6036 | |
105.2392 | |
105.9555 | |
107.2782 | |
108.2865 | |
108.8085 | |
109.7168 | |
110.1335 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 100.65 Bolívar Venezuela VEF |
2 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 201.30 Bolívar Venezuela VEF |
3 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 301.95 Bolívar Venezuela VEF |
4 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 402.60 Bolívar Venezuela VEF |
5 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 503.26 Bolívar Venezuela VEF |
10 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 1 006.51 Bolívar Venezuela VEF |
15 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 1 509.77 Bolívar Venezuela VEF |
20 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 2 013.02 Bolívar Venezuela VEF |
25 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 2 516.28 Bolívar Venezuela VEF |
100 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 10 065.12 Bolívar Venezuela VEF |
500 Shilling Tanzania TZS | TZS | VEF | 50 325.60 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.