Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Lari Gruzia (GEL)

£

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Lari Gruzia được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, National Bank of Georgia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Lari Gruzia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 358.4559 Lari Gruzia

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Lari Gruzia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 315.3736 Lari Gruzia

Lịch sử Bảng Anh / Lari Gruzia

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /GEL kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Bảng Anh = 3.5846 Lari Gruzia

tối thiểu trên

1 Bảng Anh = 3.1537 Lari Gruzia

Lịch sử giá GEL / GBP

Date GBP/GEL
3.4943
3.3548
3.3416
3.3722
3.3036
3.3231
3.3859
3.3812
3.4118
3.4108
3.4033
3.3625
3.3612
3.3168
3.3461
3.3402
3.4137
3.3735
3.4046
3.4212
3.4174
3.4176
3.4037
3.3517
3.4111
3.4240
3.3709
3.3031
3.3390
3.2903
3.3012
3.2758
3.2768
3.2340
3.2733
3.2692
3.2709
3.3181
3.3106
3.3303
3.3109
3.3297
3.3170
3.3247
3.3566
3.3318
3.3063
3.3494
3.3326
3.2600
3.2448
3.1919
3.1582

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP
  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Lari Gruzia

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Bảng Anh GBP GBP GEL 3.49 Lari Gruzia GEL
2 Bảng Anh GBP GBP GEL 6.99 Lari Gruzia GEL
3 Bảng Anh GBP GBP GEL 10.48 Lari Gruzia GEL
4 Bảng Anh GBP GBP GEL 13.97 Lari Gruzia GEL
5 Bảng Anh GBP GBP GEL 17.47 Lari Gruzia GEL
10 Bảng Anh GBP GBP GEL 34.94 Lari Gruzia GEL
15 Bảng Anh GBP GBP GEL 52.41 Lari Gruzia GEL
20 Bảng Anh GBP GBP GEL 69.87 Lari Gruzia GEL
25 Bảng Anh GBP GBP GEL 87.34 Lari Gruzia GEL
100 Bảng Anh GBP GBP GEL 349.37 Lari Gruzia GEL
500 Bảng Anh GBP GBP GEL 1 746.85 Lari Gruzia GEL

bảng chuyển đổi: GBP/GEL

.