Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Peso Philipin (PHP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Philipin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Đồng Việt Nam = 239.9085044 Peso Philipin
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Philipin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Đồng Việt Nam = 224.3385323 Peso Philipin
Lịch sử của giá hàng ngày VND /PHP kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.0023991 Peso Philipin
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.0022434 Peso Philipin
Date | VND/PHP |
---|---|
0.0022834 | |
0.0022733 | |
0.0022575 | |
0.0022754 | |
0.0022589 | |
0.0022621 | |
0.0022641 | |
0.0022678 | |
0.0022731 | |
0.0022516 | |
0.0022454 | |
0.0022695 | |
0.0022719 | |
0.0022836 | |
0.0022903 | |
0.0023113 | |
0.0022977 | |
0.0022941 | |
0.0022776 | |
0.0022899 | |
0.0022827 | |
0.0022828 | |
0.0022898 | |
0.0022913 | |
0.0022820 | |
0.0022878 | |
0.0022821 | |
0.0022950 | |
0.0022994 | |
0.0023094 | |
0.0023039 | |
0.0023130 | |
0.0023350 | |
0.0023334 | |
0.0023318 | |
0.0023225 | |
0.0023565 | |
0.0023584 | |
0.0023554 | |
0.0023659 | |
0.0023871 | |
0.0023689 | |
0.0023106 | |
0.0023021 | |
0.0023025 | |
0.0023501 | |
0.0023444 | |
0.0023661 | |
0.0023691 | |
0.0023876 | |
0.0023928 | |
0.0023919 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 2.28 Peso Philipin PHP |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 4.56 Peso Philipin PHP |
3 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 6.85 Peso Philipin PHP |
4 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 9.13 Peso Philipin PHP |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 11.41 Peso Philipin PHP |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 22.82 Peso Philipin PHP |
15 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 34.24 Peso Philipin PHP |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 45.65 Peso Philipin PHP |
25 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 57.06 Peso Philipin PHP |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 228.24 Peso Philipin PHP |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 1 141.20 Peso Philipin PHP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.