chuyển đổi Bạt Thái Lan (THB) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đô la Mỹ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Bạt Thái Lan = 293.876973 Đô la Mỹ
Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đô la Mỹ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Bạt Thái Lan = 268.817828 Đô la Mỹ
Lịch sử của giá hàng ngày THB /USD kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bạt Thái Lan = 0.029388 Đô la Mỹ
tối thiểu trên
1 Bạt Thái Lan = 0.026882 Đô la Mỹ
Date | THB/USD |
---|---|
0.027678 | |
0.027181 | |
0.027216 | |
0.027004 | |
0.026970 | |
0.027189 | |
0.027243 | |
0.027322 | |
0.027495 | |
0.027793 | |
0.028242 | |
0.027959 | |
0.027816 | |
0.027688 | |
0.027865 | |
0.027949 | |
0.028217 | |
0.028076 | |
0.028596 | |
0.028596 | |
0.029078 | |
0.028927 | |
0.028612 | |
0.028011 | |
0.028377 | |
0.028555 | |
0.028417 | |
0.027785 | |
0.028144 | |
0.027837 | |
0.027548 | |
0.027549 | |
0.027086 | |
0.026997 | |
0.027646 | |
0.028027 | |
0.028155 | |
0.028349 | |
0.028383 | |
0.028417 | |
0.028377 | |
0.028687 | |
0.029189 | |
0.028924 | |
0.028911 | |
0.028531 | |
0.028543 | |
0.028389 | |
0.028767 | |
0.028863 | |
0.028761 | |
0.028802 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 2.76 Đô la Mỹ USD |
200 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 5.52 Đô la Mỹ USD |
300 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 8.28 Đô la Mỹ USD |
400 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 11.04 Đô la Mỹ USD |
500 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 13.80 Đô la Mỹ USD |
1 000 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 27.59 Đô la Mỹ USD |
1 500 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 41.39 Đô la Mỹ USD |
2 000 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 55.19 Đô la Mỹ USD |
2 500 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 68.98 Đô la Mỹ USD |
10 000 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 275.93 Đô la Mỹ USD |
50 000 Bạt Thái Lan THB | THB | USD | 1 379.65 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.