chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 3 339.0800 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 2 974.0981 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /JPY kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 33.3908 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 29.7410 Yên Nhật
Date | MYR/JPY |
---|---|
33.3908 | |
33.0158 | |
32.4682 | |
32.7926 | |
32.4025 | |
32.3064 | |
31.9491 | |
32.0532 | |
32.0426 | |
31.6114 | |
31.3308 | |
31.8530 | |
31.5212 | |
31.4050 | |
31.3553 | |
31.2963 | |
31.1814 | |
31.3440 | |
31.2232 | |
31.0054 | |
30.7105 | |
30.7093 | |
30.3992 | |
31.1910 | |
31.6280 | |
31.6826 | |
31.8080 | |
32.2110 | |
32.3495 | |
31.3070 | |
31.4171 | |
31.5844 | |
31.3472 | |
31.7718 | |
31.7625 | |
31.4817 | |
31.3775 | |
31.4807 | |
31.4673 | |
31.4580 | |
31.4837 | |
31.2646 | |
31.4159 | |
30.9499 | |
30.5635 | |
30.2564 | |
30.9839 | |
30.6972 | |
30.6662 | |
30.1865 | |
30.4565 | |
30.5046 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 33.34 Yên Nhật JPY |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 66.68 Yên Nhật JPY |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 100.02 Yên Nhật JPY |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 133.36 Yên Nhật JPY |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 166.70 Yên Nhật JPY |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 333.41 Yên Nhật JPY |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 500.11 Yên Nhật JPY |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 666.82 Yên Nhật JPY |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 833.52 Yên Nhật JPY |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 3 334.09 Yên Nhật JPY |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | JPY | 16 670.45 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.