Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Ringgit Malaysia = 204.22834 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Ringgit Malaysia = 192.73950 euro
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /EUR kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 0.20423 Euro
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 0.19274 Euro
Date | MYR/EUR |
---|---|
0.19658 | |
0.19582 | |
0.19590 | |
0.19577 | |
0.19643 | |
0.19717 | |
0.19371 | |
0.19693 | |
0.19531 | |
0.19491 | |
0.19534 | |
0.19505 | |
0.19293 | |
0.19394 | |
0.19483 | |
0.19599 | |
0.19513 | |
0.19449 | |
0.19567 | |
0.19634 | |
0.19719 | |
0.19593 | |
0.19503 | |
0.19838 | |
0.19811 | |
0.19477 | |
0.19586 | |
0.19848 | |
0.20120 | |
0.19783 | |
0.19657 | |
0.20006 | |
0.19977 | |
0.20229 | |
0.20151 | |
0.19946 | |
0.19904 | |
0.19907 | |
0.19846 | |
0.19738 | |
0.19846 | |
0.19936 | |
0.20072 | |
0.19765 | |
0.19596 | |
0.19455 | |
0.19635 | |
0.19613 | |
0.19783 | |
0.20111 | |
0.20395 | |
0.20282 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 1.96 Euro EUR |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 3.93 euro EUR |
30 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 5.89 euro EUR |
40 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 7.85 euro EUR |
50 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 9.82 euro EUR |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 19.63 euro EUR |
150 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 29.45 euro EUR |
200 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 39.27 euro EUR |
250 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 49.08 euro EUR |
1 000 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 196.33 euro EUR |
5 000 Ringgit Malaysia MYR | MYR | EUR | 981.65 euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.