Euro | EUR |
---|---|
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27633.0000 VND |
Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0856 USD |
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 24.7181 CZK |
Euro Forint Hungary | 1 EUR = 385.9260 HUF |
Euro Franc Thụy sĩ | 1 EUR = 0.9891 CHF |
Euro Nhân dân tệ | 1 EUR = 7.8552 CNY |
Euro Dirham UAE | 1 EUR = 3.9872 AED |
Euro Franc Andorran | 1 EUR = 6.5596 ADF |
Euro Đồng Peseta của Andora | 1 EUR = 166.3860 ADP |
Euro Đồng Afghani của Afghanistan | 1 EUR = 94090.6000 AFA |
Euro Afghani Afghanistan | 1 EUR = 78.0786 AFN |
Euro Old franc Pháp | 1 EUR = 655.9570 AFR |
Euro Lek Albania | 1 EUR = 100.3460 ALL |
Euro Dram Armenia | 1 EUR = 421.0730 AMD |
Euro Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 EUR = 1.9582 ANG |
Euro Kwanza Angola | 1 EUR = 921.1010 AOA |
Euro Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 EUR = 430.9860 AON |
Euro Peso Argentina | 1 EUR = 964.6260 ARS |
Euro Đồng Schiling Áo | 1 EUR = 13.7603 ATS |
Euro Đô la Australia | 1 EUR = 1.6302 AUD |
Euro Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 EUR = 1.7704 AWF |
Euro Florin Aruba | 1 EUR = 1.9540 AWG |
Euro Đồng Manat của Azerbaijan | 1 EUR = 9223.1700 AZM |
Euro Manat Azerbaijan | 1 EUR = 1.8455 AZN |
Euro Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 EUR = 1.9547 BAM |
Euro Đô la Barbados | 1 EUR = 2.1711 BBD |
Euro Taka Bangladesh | 1 EUR = 127.2310 BDT |
Euro Đồng Franc Bỉ | 1 EUR = 40.3399 BEF |
Euro Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 EUR = 1989.9700 BGL |
Euro Lev Bulgaria | 1 EUR = 1.9552 BGN |
Euro Dinar Bahrain | 1 EUR = 0.4092 BHD |
Euro Franc Burundi | 1 EUR = 3112.2400 BIF |
Euro Đô la Bermuda | 1 EUR = 1.0856 BMD |
Euro Đô la Brunei | 1 EUR = 1.4623 BND |
Euro Boliviano Bolivia | 1 EUR = 7.5080 BOB |
Euro Đồng Cruzado của Braxin | 1 EUR = 15258.5000 BRC |
Euro Real Braxin | 1 EUR = 5.5414 BRL |
Euro Đô la Bahamas | 1 EUR = 1.0856 BSD |
Euro Bitcoin | 1 EUR = 0.0000 BTC |
Euro Ngultrum Bhutan | 1 EUR = 90.4932 BTN |
Euro Pula Botswana | 1 EUR = 14.6822 BWP |
Euro Rúp Belarus | 1 EUR = 2740.6300 BYR |
Euro Đô la Belize | 1 EUR = 2.1900 BZD |
Euro Đô la Canada | 1 EUR = 1.4805 CAD |
Euro Franc Congo | 1 EUR = 3031.2800 CDF |
Euro Đơn vị Kế toán của Chile | 1 EUR = 0.0349 CLF |
Euro Peso Chile | 1 EUR = 966.9120 CLP |
Euro Trung Quốc Yuan | 1 EUR = 7.8629 CNH |
Euro Peso Colombia | 1 EUR = 4162.8800 COP |
Euro Colón Costa Rica | 1 EUR = 556.1000 CRC |
Euro Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 EUR = 1.0856 CUC |
Euro Peso Cuba | 1 EUR = 27.9533 CUP |
Euro Escudo Cape Verde | 1 EUR = 110.2060 CVE |
Euro Đồng Bảng Síp | 1 EUR = 0.5853 CYP |
Euro Đồng Mark Đức | 1 EUR = 1.9558 DEM |
Euro Franc Djibouti | 1 EUR = 193.4460 DJF |
Euro Krone Đan Mạch | 1 EUR = 7.4613 DKK |
Euro Peso Dominica | 1 EUR = 63.5657 DOP |
Euro Dinar Algeria | 1 EUR = 146.0890 DZD |
Euro Đồng Scure Ecuador | 1 EUR = 28619.4000 ECS |
Euro Crun Extônia | 1 EUR = 15.6471 EEK |
Euro Bảng Ai Cập | 1 EUR = 50.6282 EGP |
Euro Nakfa Eritrea | 1 EUR = 16.2835 ERN |
Euro Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 EUR = 166.3860 ESP |
Euro Birr Ethiopia | 1 EUR = 62.4126 ETB |
Euro Euro | 1 EUR = 1.0000 EUR |
Euro Đồng Markka Phần Lan | 1 EUR = 5.9457 FIM |
Euro Đô la Fiji | 1 EUR = 2.4528 FJD |
Euro Bảng Quần đảo Falkland | 1 EUR = 0.8544 FKP |
Euro Franc Pháp | 1 EUR = 6.5596 FRF |
Euro Bảng Anh | 1 EUR = 0.8544 GBP |
Euro Pence Sterling | 1 EUR = 85.5085 GBX |
Euro Lari Gruzia | 1 EUR = 2.9690 GEL |
Euro Guernsey Pound | 1 EUR = 0.8544 GGP |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 120518.0000 GHC |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 15.6456 GHS |
Euro Bảng Gibraltar | 1 EUR = 0.8544 GIP |
Euro Dalasi Gambia | 1 EUR = 73.5470 GMD |
Euro Franc Guinea | 1 EUR = 9339.0500 GNF |
Euro Drachma Hy Lạp | 1 EUR = 340.7500 GRD |
Euro Quetzal Guatemala | 1 EUR = 8.4415 GTQ |
Euro Đô la Guyana | 1 EUR = 227.3070 GYD |
Euro Đô la Hồng Kông | 1 EUR = 8.4680 HKD |
Euro Lempira Honduras | 1 EUR = 26.8538 HNL |
Euro Kuna Croatia | 1 EUR = 7.5347 HRK |
Euro Gourde Haiti | 1 EUR = 144.0440 HTG |
Euro Rupiah Indonesia | 1 EUR = 17384.6000 IDR |
Euro Pao Ai-len | 1 EUR = 0.7876 IEP |
Euro Sheqel Israel mới | 1 EUR = 4.0072 ILS |
Euro Manx bảng | 1 EUR = 0.8544 IMP |
Euro Rupee Ấn Độ | 1 EUR = 90.4562 INR |
Euro Dinar I-rắc | 1 EUR = 1423.3300 IQD |
Euro Rial Iran | 1 EUR = 45675.1000 IRR |
Euro Króna Iceland | 1 EUR = 150.3070 ISK |
Euro Lia Ý | 1 EUR = 1936.2700 ITL |
Euro Jersey Pound | 1 EUR = 0.8544 JEP |
Euro Đô la Jamaica | 1 EUR = 169.7590 JMD |
Euro Dinar Jordan | 1 EUR = 0.7696 JOD |
Euro Yên Nhật | 1 EUR = 169.8210 JPY |
Euro Shilling Kenya | 1 EUR = 139.0610 KES |
Euro Som Kyrgyzstan | 1 EUR = 95.7419 KGS |
Euro Riel Campuchia | 1 EUR = 4422.6600 KHR |
Euro Franc Comoros | 1 EUR = 492.2490 KMF |
Euro Won Triều Tiên | 1 EUR = 977.0080 KPW |
Euro Won Hàn Quốc | 1 EUR = 1482.4200 KRW |
Euro Dinar Kuwait | 1 EUR = 0.3332 KWD |
Euro Đô la Quần đảo Cayman | 1 EUR = 0.9054 KYD |
Euro Tenge Kazakhstan | 1 EUR = 481.8280 KZT |
Euro Kip Lào | 1 EUR = 23190.7000 LAK |
Euro Bảng Li-băng | 1 EUR = 97309.6000 LBP |
Euro Rupee Sri Lanka | 1 EUR = 325.5730 LKR |
Euro Đô la Liberia | 1 EUR = 210.0290 LRD |
Euro Ioti Lesotho | 1 EUR = 19.7885 LSL |
Euro Litecoin | 1 EUR = 0.0124 LTC |
Euro Litas Lít-va | 1 EUR = 3.4169 LTL |
Euro Đồng Franc Luxembourg | 1 EUR = 40.3399 LUF |
Euro Lats Latvia | 1 EUR = 0.7028 LVL |
Euro Dinar Libi | 1 EUR = 5.2511 LYD |
Euro Dirham Ma-rốc | 1 EUR = 10.7656 MAD |
Euro Đồng Franc Monegasque | 1 EUR = 6.5596 MCF |
Euro Leu Moldova | 1 EUR = 19.1054 MDL |
Euro Ariary Malagasy | 1 EUR = 4811.4500 MGA |
Euro Đồng Franc Magalasy | 1 EUR = 24100.1000 MGF |
Euro Denar Macedonia | 1 EUR = 61.5818 MKD |
Euro Kyat Myanma | 1 EUR = 2281.5500 MMK |
Euro Tugrik Mông Cổ | 1 EUR = 3745.2000 MNT |
Euro Pataca Ma Cao | 1 EUR = 8.7285 MOP |
Euro Ouguiya Mauritania | 1 EUR = 388.4020 MRO |
Euro Lia xứ Man-tơ | 1 EUR = 0.4293 MTL |
Euro Rupee Mauritius | 1 EUR = 49.8708 MUR |
Euro Rufiyaa Maldives | 1 EUR = 16.7720 MVR |
Euro Kwacha Malawi | 1 EUR = 1883.8000 MWK |
Euro Peso Mexico | 1 EUR = 17.9904 MXN |
Euro Ringgit Malaysia | 1 EUR = 5.0935 MYR |
Euro Đồng Metical Mozambique | 1 EUR = 68857.0000 MZM |
Euro Metical Mozambique | 1 EUR = 69.3621 MZN |
Euro Đô la Namibia | 1 EUR = 19.7866 NAD |
Euro Naira Nigeria | 1 EUR = 1631.9300 NGN |
Euro Córdoba Nicaragua | 1 EUR = 39.9888 NIO |
Euro Đồng Guilder Hà Lan | 1 EUR = 2.2037 NLG |
Euro Krone Na Uy | 1 EUR = 11.6439 NOK |
Euro Rupee Nepal | 1 EUR = 144.7890 NPR |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 31.4519 NTD |
Euro Đô la New Zealand | 1 EUR = 1.7811 NZD |
Euro Rial Oman | 1 EUR = 0.4178 OMR |
Euro Balboa Panama | 1 EUR = 1.0856 PAB |
Euro Nuevo Sol Peru | 1 EUR = 4.0612 PEN |
Euro Kina Papua New Guinean | 1 EUR = 4.2208 PGK |
Euro Peso Philipin | 1 EUR = 63.0696 PHP |
Euro Rupee Pakistan | 1 EUR = 302.3680 PKR |
Euro Zloty Ba Lan | 1 EUR = 4.2541 PLN |
Euro Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 EUR = 200.4820 PTE |
Euro Guarani Paraguay | 1 EUR = 8133.6400 PYG |
Euro Rial Qatar | 1 EUR = 3.9623 QAR |
Euro Đồng Leu Rumani | 1 EUR = 50473.9000 ROL |
Euro Leu Romania | 1 EUR = 4.9745 RON |
Euro Dinar Serbia | 1 EUR = 117.1430 RSD |
Euro Rúp Nga | 1 EUR = 98.4639 RUB |
Euro Franc Rwanda | 1 EUR = 1404.8600 RWF |
Euro Riyal Ả Rập Xê-út | 1 EUR = 4.0714 SAR |
Euro Đô la quần đảo Solomon | 1 EUR = 9.2206 SBD |
Euro Rupee Seychelles | 1 EUR = 14.7854 SCR |
Euro Đồng Dinar Sudan | 1 EUR = 65271.8000 SDD |
Euro Bảng Sudan | 1 EUR = 652.4240 SDG |
Euro Đồng Bảng Sudan | 1 EUR = 652680.0000 SDP |
Euro Krona Thụy Điển | 1 EUR = 11.6186 SEK |
Euro Đô la Singapore | 1 EUR = 1.4634 SGD |
Euro Bảng St. Helena | 1 EUR = 0.8544 SHP |
Euro Tôla Xlôvênia | 1 EUR = 239.6400 SIT |
Euro Cuaron Xlôvác | 1 EUR = 30.1260 SKK |
Euro Leone Sierra Leone | 1 EUR = 22763.7000 SLL |
Euro Schilling Somali | 1 EUR = 620.9710 SOS |
Euro Đô la Suriname | 1 EUR = 35.3530 SRD |
Euro Đồng Guilder Surinam | 1 EUR = 40993.8000 SRG |
Euro Bảng Nam Sudan | 1 EUR = 141.4060 SSP |
Euro Dobra São Tomé và Príncipe | 1 EUR = 24188.3000 STD |
Euro Colón El Salvador | 1 EUR = 9.5069 SVC |
Euro Bảng Syria | 1 EUR = 2727.5100 SYP |
Euro Lilangeni Swaziland | 1 EUR = 19.7904 SZL |
Euro Bạt Thái Lan | 1 EUR = 39.3419 THB |
Euro Somoni Tajikistan | 1 EUR = 11.7883 TJS |
Euro Đồng Manat Turkmenistan | 1 EUR = 19022.7000 TMM |
Euro Manat Turkmenistan | 1 EUR = 3.7995 TMT |
Euro Dinar Tunisia | 1 EUR = 3.3723 TND |
Euro Paʻanga Tonga | 1 EUR = 2.5587 TOP |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 23411800.0000 TRL |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 34.9686 TRY |
Euro Đô la Trinidad và Tobago | 1 EUR = 7.3760 TTD |
Euro Đôla Tuvaluan | 1 EUR = 1.5319 TVD |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 35.0871 TWD |
Euro Shilling Tanzania | 1 EUR = 2822.1000 TZS |
Euro Hryvnia Ucraina | 1 EUR = 43.0733 UAH |
Euro Shilling Uganda | 1 EUR = 4123.7500 UGX |
Euro Đồng Peso Uruguay | 1 EUR = 41.4209 UYP |
Euro Peso Uruguay | 1 EUR = 41.8079 UYU |
Euro Som Uzbekistan | 1 EUR = 13792.3000 UZS |
Euro Vatican Lira | 1 EUR = 1936.2700 VAL |
Euro Đồng bolívar của Venezuela | 1 EUR = 284522000.0000 VEB |
Euro Bolívar Venezuela | 1 EUR = 284557.0000 VEF |
Euro Vatu Vanuatu | 1 EUR = 128.8800 VUV |
Euro Tala Samoa | 1 EUR = 3.0396 WST |
Euro Franc CFA Trung Phi | 1 EUR = 655.9570 XAF |
Euro Bạc | 1 EUR = 0.0347 XAG |
Euro Ounce nhôm | 1 EUR = 0.0003 XAL |
Euro Vàng | 1 EUR = 0.0004 XAU |
Euro Đô la Đông Caribê | 1 EUR = 2.9338 XCD |
Euro Ounce đồng | 1 EUR = 0.0001 XCP |
Euro DogeCoin | 1 EUR = 6.6748 XDG |
Euro Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 EUR = 1.0000 XEU |
Euro Franc CFA Tây Phi | 1 EUR = 655.9570 XOF |
Euro Paladi | 1 EUR = 0.0011 XPD |
Euro Franc CFP | 1 EUR = 119.3320 XPF |
Euro Bạch kim | 1 EUR = 0.0010 XPT |
Euro Ripple | 1 EUR = 2.0291 XRP |
Euro Rial Yemen | 1 EUR = 271.3100 YER |
Euro Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 EUR = 87.6409 YUN |
Euro Rand Nam Phi | 1 EUR = 19.7604 ZAR |
Euro Đồng kwacha của Zambia | 1 EUR = 21563.2000 ZMK |
Euro Kwacha Zambia | 1 EUR = 28.0580 ZMW |
Euro Đồng Đô la Zimbabwe | 1 EUR = 108599000000000006916658954240.0000 ZWD |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.04.01.us.na...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська