Tỷ giá hối đoái Euro (EUR) Dinar Serbia (RSD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Dinar Serbia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 euro = 11 887.2000 Dinar Serbia
Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Dinar Serbia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 euro = 11 654.9000 Dinar Serbia
Lịch sử của giá hàng ngày EUR /RSD kể từ Chủ nhật, 21 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Euro = 118.8720 Dinar Serbia
tối thiểu trên
1 Euro = 116.5490 Dinar Serbia
Date | EUR/RSD |
---|---|
117.1380 | |
117.1370 | |
117.1090 | |
117.1760 | |
117.1130 | |
117.1200 | |
116.5490 | |
117.2060 | |
117.2100 | |
117.2040 | |
117.1880 | |
117.1860 | |
117.1770 | |
117.1650 | |
117.1670 | |
117.1980 | |
117.2220 | |
117.2260 | |
117.2300 | |
117.0770 | |
117.3190 | |
117.1870 | |
117.1880 | |
117.3160 | |
117.2810 | |
117.3930 | |
117.4360 | |
116.8840 | |
117.1770 | |
117.1720 | |
117.2200 | |
117.3940 | |
117.2880 | |
117.2950 | |
117.2740 | |
117.2710 | |
117.2720 | |
117.3050 | |
117.2700 | |
117.3000 | |
117.2690 | |
117.2920 | |
117.1890 | |
117.1900 | |
117.2650 | |
117.2270 | |
117.2580 | |
117.2570 | |
117.2200 | |
117.2030 | |
117.2470 | |
117.2510 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Euro EUR | EUR | RSD | 117.21 Dinar Serbia RSD |
2 euro EUR | EUR | RSD | 234.42 Dinar Serbia RSD |
3 euro EUR | EUR | RSD | 351.62 Dinar Serbia RSD |
4 euro EUR | EUR | RSD | 468.83 Dinar Serbia RSD |
5 euro EUR | EUR | RSD | 586.04 Dinar Serbia RSD |
10 euro EUR | EUR | RSD | 1 172.08 Dinar Serbia RSD |
15 euro EUR | EUR | RSD | 1 758.12 Dinar Serbia RSD |
20 euro EUR | EUR | RSD | 2 344.16 Dinar Serbia RSD |
25 euro EUR | EUR | RSD | 2 930.20 Dinar Serbia RSD |
100 euro EUR | EUR | RSD | 11 720.80 Dinar Serbia RSD |
500 euro EUR | EUR | RSD | 58 604.00 Dinar Serbia RSD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.