chuyển đổi Leu Romania (RON) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Leu Romania sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Leu Romania = 5 571 274 347.9895 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Leu Romania sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Leu Romania = 5 058 909 301.8291 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày RON /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Leu Romania = 5 571.2743 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Leu Romania = 5 058.9093 Đồng Việt Nam
Date | RON/VND |
---|---|
5 557.6128 | |
5 520.2781 | |
5 498.4289 | |
5 459.2295 | |
5 451.0890 | |
5 380.7190 | |
5 457.9692 | |
5 360.0454 | |
5 396.1544 | |
5 406.7251 | |
5 424.1113 | |
5 389.1904 | |
5 384.3415 | |
5 312.3851 | |
5 287.7139 | |
5 265.0020 | |
5 341.4926 | |
5 369.8502 | |
5 386.4572 | |
5 361.4217 | |
5 387.3462 | |
5 374.4810 | |
5 352.9377 | |
5 251.8246 | |
5 290.8131 | |
5 343.0810 | |
5 322.6553 | |
5 246.4554 | |
5 252.2354 | |
5 252.9654 | |
5 281.5190 | |
5 203.3968 | |
5 195.7578 | |
5 131.8104 | |
5 201.2272 | |
5 247.8525 | |
5 212.9379 | |
5 255.1266 | |
5 278.6146 | |
5 256.4409 | |
5 259.2467 | |
5 274.9415 | |
5 280.8699 | |
5 324.8364 | |
5 375.8187 | |
5 260.5338 | |
5 194.1721 | |
5 182.7575 | |
5 179.9067 | |
5 100.3156 | |
5 071.1716 | |
5 065.9278 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Leu Romania RON | RON | VND | 5 554.94 Đồng Việt Nam VND |
2 Leu Romania RON | RON | VND | 11 109.88 Đồng Việt Nam VND |
3 Leu Romania RON | RON | VND | 16 664.82 Đồng Việt Nam VND |
4 Leu Romania RON | RON | VND | 22 219.77 Đồng Việt Nam VND |
5 Leu Romania RON | RON | VND | 27 774.71 Đồng Việt Nam VND |
10 Leu Romania RON | RON | VND | 55 549.41 Đồng Việt Nam VND |
15 Leu Romania RON | RON | VND | 83 324.12 Đồng Việt Nam VND |
20 Leu Romania RON | RON | VND | 111 098.83 Đồng Việt Nam VND |
25 Leu Romania RON | RON | VND | 138 873.53 Đồng Việt Nam VND |
100 Leu Romania RON | RON | VND | 555 494.13 Đồng Việt Nam VND |
500 Leu Romania RON | RON | VND | 2 777 470.65 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.