Tỷ giá hối đoái Euro (EUR) Paladi (XPD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Paladi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 euro = 125.5520000 Paladi
Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Paladi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 euro = 77.6595000 Paladi
Lịch sử của giá hàng ngày EUR /XPD kể từ Thứ ba, 13 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Euro = 0.0012555 Paladi
tối thiểu trên
1 Euro = 0.0007766 Paladi
Date | EUR/XPD |
---|---|
0.0011930 | |
0.0011823 | |
0.0010923 | |
0.0010566 | |
0.0011200 | |
0.0010976 | |
0.0010971 | |
0.0010522 | |
0.0010273 | |
0.0010353 | |
0.0010722 | |
0.0010759 | |
0.0010543 | |
0.0010582 | |
0.0011283 | |
0.0011361 | |
0.0011357 | |
0.0012022 | |
0.0011272 | |
0.0010990 | |
0.0011628 | |
0.0011227 | |
0.0010962 | |
0.0010049 | |
0.0009041 | |
0.0009210 | |
0.0011185 | |
0.0011125 | |
0.0010136 | |
0.0010071 | |
0.0010861 | |
0.0009648 | |
0.0009350 | |
0.0009477 | |
0.0009211 | |
0.0009278 | |
0.0008681 | |
0.0008614 | |
0.0008566 | |
0.0008853 | |
0.0008816 | |
0.0008638 | |
0.0008749 | |
0.0008605 | |
0.0008916 | |
0.0008588 | |
0.0008691 | |
0.0008789 | |
0.0008930 | |
0.0008811 | |
0.0008370 | |
0.0007767 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Euro EUR | EUR | XPD | 1.21 Paladi XPD |
2 000 euro EUR | EUR | XPD | 2.41 Paladi XPD |
3 000 euro EUR | EUR | XPD | 3.62 Paladi XPD |
4 000 euro EUR | EUR | XPD | 4.83 Paladi XPD |
5 000 euro EUR | EUR | XPD | 6.04 Paladi XPD |
10 000 euro EUR | EUR | XPD | 12.07 Paladi XPD |
15 000 euro EUR | EUR | XPD | 18.11 Paladi XPD |
20 000 euro EUR | EUR | XPD | 24.14 Paladi XPD |
25 000 euro EUR | EUR | XPD | 30.18 Paladi XPD |
100 000 euro EUR | EUR | XPD | 120.72 Paladi XPD |
500 000 euro EUR | EUR | XPD | 603.60 Paladi XPD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.