chuyển đổi Paladi (XPD) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paladi sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paladi = 128 767.2468 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Paladi sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paladi = 79 648.2732 euro
Lịch sử của giá hàng ngày XPD /EUR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paladi = 1 287.6725 Euro
tối thiểu trên
1 Paladi = 796.4827 Euro
Date | XPD/EUR |
---|---|
845.8019 | |
915.5162 | |
946.3961 | |
892.8651 | |
911.1119 | |
911.4773 | |
950.3716 | |
973.4729 | |
965.9503 | |
932.6531 | |
929.4199 | |
948.4966 | |
945.0009 | |
886.2734 | |
880.2429 | |
880.5142 | |
831.7876 | |
887.1461 | |
909.9015 | |
859.9857 | |
890.7020 | |
912.2673 | |
995.1635 | |
1 106.0785 | |
1 085.8023 | |
894.0226 | |
898.8522 | |
986.6019 | |
992.9599 | |
920.7086 | |
1 036.5347 | |
1 069.5279 | |
1 055.2063 | |
1 085.6042 | |
1 077.8127 | |
1 151.9768 | |
1 160.9575 | |
1 167.4210 | |
1 129.5542 | |
1 134.3592 | |
1 157.6271 | |
1 142.9564 | |
1 162.0772 | |
1 121.5892 | |
1 164.3951 | |
1 150.5706 | |
1 137.7522 | |
1 119.8685 | |
1 134.9810 | |
1 194.7645 | |
1 287.4802 | |
1 249.7141 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paladi XPD | XPD | EUR | 840.27 euro EUR |
2 Paladi XPD | XPD | EUR | 1 680.55 Euro EUR |
3 Paladi XPD | XPD | EUR | 2 520.82 euro EUR |
4 Paladi XPD | XPD | EUR | 3 361.09 euro EUR |
5 Paladi XPD | XPD | EUR | 4 201.36 euro EUR |
10 Paladi XPD | XPD | EUR | 8 402.73 euro EUR |
15 Paladi XPD | XPD | EUR | 12 604.09 euro EUR |
20 Paladi XPD | XPD | EUR | 16 805.45 euro EUR |
25 Paladi XPD | XPD | EUR | 21 006.82 euro EUR |
100 Paladi XPD | XPD | EUR | 84 027.26 euro EUR |
500 Paladi XPD | XPD | EUR | 420 136.30 euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.