chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Tugrik Mông Cổ = 737.9224 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Tugrik Mông Cổ = 666.8092 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày MNT /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Tugrik Mông Cổ = 7.3792 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Tugrik Mông Cổ = 6.6681 Đồng Việt Nam
Date | MNT/VND |
---|---|
7.3782 | |
7.3773 | |
7.3558 | |
7.3464 | |
7.3792 | |
7.3030 | |
7.2355 | |
7.1898 | |
7.1738 | |
7.1667 | |
7.1446 | |
7.1553 | |
7.1507 | |
7.1121 | |
7.0800 | |
7.0679 | |
7.1130 | |
7.1209 | |
7.0956 | |
7.0567 | |
7.0345 | |
7.0277 | |
7.0609 | |
7.0311 | |
7.0302 | |
7.0259 | |
7.0089 | |
7.0671 | |
7.0567 | |
7.1209 | |
7.1305 | |
7.0947 | |
7.0688 | |
7.0602 | |
7.0705 | |
7.0688 | |
6.9754 | |
6.9811 | |
6.9811 | |
6.9038 | |
6.9056 | |
6.8784 | |
6.8660 | |
6.7276 | |
6.7180 | |
6.7212 | |
6.7008 | |
6.6894 | |
6.6856 | |
6.6746 | |
6.6786 | |
6.6699 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 7.38 Đồng Việt Nam VND |
2 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 14.76 Đồng Việt Nam VND |
3 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 22.13 Đồng Việt Nam VND |
4 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 29.51 Đồng Việt Nam VND |
5 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 36.89 Đồng Việt Nam VND |
10 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 73.78 Đồng Việt Nam VND |
15 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 110.67 Đồng Việt Nam VND |
20 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 147.56 Đồng Việt Nam VND |
25 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 184.46 Đồng Việt Nam VND |
100 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 737.82 Đồng Việt Nam VND |
500 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | VND | 3 689.10 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.