Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Koruna Cộng hòa Séc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 381.3813 Koruna Cộng hòa Séc
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Koruna Cộng hòa Séc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 115.5006 Koruna Cộng hòa Séc
Lịch sử của giá hàng ngày USD /CZK kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 23.8138 Koruna Cộng hòa Séc
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 21.1550 Koruna Cộng hòa Séc
Date | USD/CZK |
---|---|
22.7585 | |
22.9860 | |
23.2211 | |
23.4665 | |
23.7279 | |
23.8138 | |
23.3328 | |
23.5553 | |
23.3404 | |
23.2027 | |
23.1717 | |
23.3752 | |
23.3869 | |
23.6429 | |
23.4299 | |
23.2218 | |
22.9337 | |
22.7863 | |
22.5639 | |
22.4017 | |
22.3730 | |
22.2722 | |
22.4440 | |
22.6698 | |
22.5327 | |
22.1729 | |
22.4017 | |
22.9641 | |
22.9017 | |
23.1284 | |
23.0707 | |
23.3646 | |
23.1232 | |
23.3149 | |
22.9927 | |
22.8441 | |
22.8213 | |
22.3724 | |
22.3205 | |
22.0530 | |
22.0566 | |
22.0256 | |
21.7220 | |
21.8172 | |
21.1550 | |
21.6563 | |
21.7406 | |
21.6614 | |
21.7385 | |
22.0986 | |
21.9820 | |
22.1172 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 22.77 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
2 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 45.54 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
3 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 68.31 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
4 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 91.08 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
5 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 113.85 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
10 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 227.70 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
15 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 341.55 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
20 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 455.40 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
25 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 569.25 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
100 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 2 276.99 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
500 Đô la Mỹ USD | USD | CZK | 11 384.95 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.