Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 633 710.2560 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 484 009.5998 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày USD /IDR kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 16 337.1026 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 14 840.0960 Rupiah Indonesia
Date | USD/IDR |
---|---|
16 040.4409 | |
16 127.8157 | |
16 042.1522 | |
16 241.0752 | |
16 238.1627 | |
16 081.9968 | |
15 914.7318 | |
15 936.1989 | |
15 797.8611 | |
15 745.3051 | |
15 526.7780 | |
15 773.7097 | |
15 646.9927 | |
15 643.3052 | |
15 585.0871 | |
15 775.2393 | |
15 835.3024 | |
15 663.0571 | |
15 556.9667 | |
15 507.0915 | |
15 390.0658 | |
15 467.5560 | |
15 451.7408 | |
15 654.3185 | |
15 484.6597 | |
15 504.9680 | |
15 389.0924 | |
15 682.6741 | |
15 576.4100 | |
15 849.1224 | |
15 904.2050 | |
15 681.3401 | |
15 708.3574 | |
15 542.0376 | |
15 411.9380 | |
15 381.9678 | |
15 353.5673 | |
15 234.4945 | |
15 261.2764 | |
15 324.7015 | |
15 353.9669 | |
15 239.0777 | |
15 110.3958 | |
15 028.8349 | |
14 984.2956 | |
15 186.0467 | |
15 062.4490 | |
15 055.6381 | |
15 014.1436 | |
14 877.0267 | |
14 854.9209 | |
14 969.7858 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 16 014.41 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 32 028.81 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 48 043.22 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 64 057.63 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 80 072.04 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 160 144.07 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 240 216.11 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 320 288.15 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 400 360.18 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 1 601 440.73 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đô la Mỹ USD | USD | IDR | 8 007 203.65 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.