tiền của Indonesia : Rupiah Indonesia Rp
Rupiah Indonesia là đồng tiền của của Indonesia. Mã của của Rupiah Indonesia là IDR. Chúng tôi sử dụng Rp làm biểu tượng của của Rupiah Indonesia. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sens. IDR được quy định bởi Bank Indonesia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rupiah Indonesia là
- Rupiah Indonesia đã được giới thiệu vào 13 Th12 1965 (59 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Rupiah Indonesia ( Rp50 , Rp100 , Rp200 , Rp500 và Rp1000 ),
- Rupiah Indonesia có 6 mệnh giá tiền giấy ( Rp2000 , Rp5000 , Rp10000 , Rp20000 , Rp50000 và Rp100000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
IDR Tất cả các đồng tiền
IDR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rupiah Indonesia Yên Nhật | 1 IDR = 0.0098 JPY | |
Rupiah Indonesia Nhân dân tệ | 1 IDR = 0.0005 CNY | |
Rupiah Indonesia Won Hàn Quốc | 1 IDR = 0.0853 KRW | |
Rupiah Indonesia Kwanza Angola | 1 IDR = 0.0530 AOA | |
Rupiah Indonesia Dirham UAE | 1 IDR = 0.0002 AED | |
Rupiah Indonesia Euro | 1 IDR = 0.0001 EUR | |
Rupiah Indonesia Bolívar Venezuela | 1 IDR = 16.3683 VEF | |
Rupiah Indonesia Peso Philipin | 1 IDR = 0.0036 PHP | |
Rupiah Indonesia Bạt Thái Lan | 1 IDR = 0.0023 THB | |
Rupiah Indonesia Vàng | 1 IDR = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền IDR
tiền tệ/IDR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rupiah Indonesia | 1 VND = 0.6291 IDR | |
Ringgit Malaysia Rupiah Indonesia | 1 MYR = 3413.1152 IDR | |
Đô la Mỹ Rupiah Indonesia | 1 USD = 16014.4073 IDR | |
Đô la Đài Loan mới Rupiah Indonesia | 1 TWD = 495.4698 IDR | |
Nhân dân tệ Rupiah Indonesia | 1 CNY = 2213.1186 IDR | |
Won Hàn Quốc Rupiah Indonesia | 1 KRW = 11.7272 IDR | |
Yên Nhật Rupiah Indonesia | 1 JPY = 102.3701 IDR | |
Kwanza Angola Rupiah Indonesia | 1 AOA = 18.8737 IDR | |
Dirham UAE Rupiah Indonesia | 1 AED = 4360.0586 IDR | |
Euro Rupiah Indonesia | 1 EUR = 17384.6000 IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.