chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Bahrain = 6 777 556.5043 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Bahrain = 6 224 239.7224 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày BHD /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Bahrain = 67 775.5650 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Dinar Bahrain = 62 242.3972 Đồng Việt Nam
Date | BHD/VND |
---|---|
67 539.4256 | |
67 529.7664 | |
67 318.3539 | |
67 242.0410 | |
67 531.8855 | |
66 855.6415 | |
66 220.4703 | |
65 511.0068 | |
65 660.2600 | |
65 604.0293 | |
65 403.9515 | |
65 513.4979 | |
65 475.8265 | |
65 097.2523 | |
64 810.2351 | |
64 696.2635 | |
65 097.7166 | |
65 185.7146 | |
64 942.7363 | |
64 581.8444 | |
64 222.0379 | |
64 462.4929 | |
64 634.3981 | |
64 363.6883 | |
64 351.4302 | |
64 298.0403 | |
64 156.3498 | |
64 666.0520 | |
64 575.3691 | |
65 142.8129 | |
65 251.8463 | |
64 925.3187 | |
64 687.0032 | |
64 621.6862 | |
64 711.7316 | |
64 695.0822 | |
63 847.5609 | |
63 881.5017 | |
63 882.6888 | |
63 190.9786 | |
63 200.4416 | |
62 938.0811 | |
62 844.9973 | |
62 804.9014 | |
62 702.3647 | |
62 737.1349 | |
62 549.2226 | |
62 440.0681 | |
62 407.3296 | |
62 304.0598 | |
62 332.9545 | |
62 259.5654 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 67 527.02 Đồng Việt Nam VND |
2 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 135 054.03 Đồng Việt Nam VND |
3 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 202 581.05 Đồng Việt Nam VND |
4 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 270 108.06 Đồng Việt Nam VND |
5 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 337 635.08 Đồng Việt Nam VND |
10 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 675 270.15 Đồng Việt Nam VND |
15 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 012 905.23 Đồng Việt Nam VND |
20 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 350 540.30 Đồng Việt Nam VND |
25 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 688 175.38 Đồng Việt Nam VND |
100 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 6 752 701.52 Đồng Việt Nam VND |
500 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 33 763 507.60 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.