tiền của Bahrain : Dinar Bahrain .د.ب
Dinar Bahrain là đồng tiền của của Bahrain. Mã của của Dinar Bahrain là BHD. Chúng tôi sử dụng .د.ب làm biểu tượng của của Dinar Bahrain. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. BHD được quy định bởi Central Bank of Bahrain.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Bahrain là
- Dinar Bahrain đã được giới thiệu vào 16 Th10 1965 (59 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Dinar Bahrain ( .د.ب0.005 , .د.ب0.01 , .د.ب0.025 , .د.ب0.05 , .د.ب0.1 và .د.ب0.5 ),
- Dinar Bahrain có 5 mệnh giá tiền giấy ( .د.ب0.5 , .د.ب1 , .د.ب5 , .د.ب10 và .د.ب20 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BHD Tất cả các đồng tiền
BHD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Bahrain Won Hàn Quốc | 1 BHD = 3622.6033 KRW | |
Dinar Bahrain Yên Nhật | 1 BHD = 414.9931 JPY | |
Dinar Bahrain Ringgit Malaysia | 1 BHD = 12.4470 MYR | |
Dinar Bahrain Kwanza Angola | 1 BHD = 2250.9030 AOA | |
Dinar Bahrain Dirham UAE | 1 BHD = 9.7437 AED | |
Dinar Bahrain Euro | 1 BHD = 2.4437 EUR | |
Dinar Bahrain Bolívar Venezuela | 1 BHD = 695374.5473 VEF | |
Dinar Bahrain Peso Philipin | 1 BHD = 154.1238 PHP | |
Dinar Bahrain Bạt Thái Lan | 1 BHD = 96.1402 THB | |
Dinar Bahrain Vàng | 1 BHD = 0.0011 XAU |
Tất cả các đồng tiền BHD
tiền tệ/BHD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Bahrain | 1 VND = 0.0000 BHD | |
Đô la Mỹ Dinar Bahrain | 1 USD = 0.3770 BHD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Bahrain | 1 TWD = 0.0117 BHD | |
Nhân dân tệ Dinar Bahrain | 1 CNY = 0.0521 BHD | |
Won Hàn Quốc Dinar Bahrain | 1 KRW = 0.0003 BHD | |
Yên Nhật Dinar Bahrain | 1 JPY = 0.0024 BHD | |
Ringgit Malaysia Dinar Bahrain | 1 MYR = 0.0803 BHD | |
Kwanza Angola Dinar Bahrain | 1 AOA = 0.0004 BHD | |
Dirham UAE Dinar Bahrain | 1 AED = 0.1026 BHD | |
Euro Dinar Bahrain | 1 EUR = 0.4092 BHD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.