Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Đồng Peso Uruguay (UYP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 1.50 Đồng Peso Uruguay UYP |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 3.00 Đồng Peso Uruguay UYP |
3 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 4.50 Đồng Peso Uruguay UYP |
4 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 6.00 Đồng Peso Uruguay UYP |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 7.51 Đồng Peso Uruguay UYP |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 15.01 Đồng Peso Uruguay UYP |
15 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 22.52 Đồng Peso Uruguay UYP |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 30.02 Đồng Peso Uruguay UYP |
25 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 37.53 Đồng Peso Uruguay UYP |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 150.11 Đồng Peso Uruguay UYP |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | UYP | 750.55 Đồng Peso Uruguay UYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.