chuyển đổi Rial Oman (OMR) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 958.7874 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 950.3284 Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 9.5879 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 9.5033 Dirham UAE
Date | OMR/AED |
---|---|
9.5413 | |
9.5414 | |
9.5428 | |
9.5429 | |
9.5430 | |
9.5424 | |
9.5417 | |
9.5405 | |
9.5402 | |
9.5400 | |
9.5105 | |
9.5399 | |
9.5405 | |
9.5426 | |
9.5411 | |
9.5430 | |
9.5416 | |
9.5406 | |
9.5420 | |
9.5415 | |
9.5416 | |
9.5409 | |
9.5414 | |
9.5237 | |
9.5567 | |
9.5410 | |
9.5389 | |
9.5390 | |
9.5411 | |
9.5413 | |
9.5414 | |
9.5411 | |
9.5416 | |
9.5420 | |
9.5406 | |
9.5404 | |
9.5410 | |
9.5402 | |
9.5403 | |
9.5406 | |
9.5405 | |
9.5405 | |
9.5409 | |
9.5411 | |
9.5404 | |
9.5407 | |
9.5407 | |
9.5405 | |
9.5408 | |
9.5405 | |
9.5409 | |
9.5410 | |
9.5406 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | AED | 9.52 Dirham UAE AED |
2 Rial Oman OMR | OMR | AED | 19.04 Dirham UAE AED |
3 Rial Oman OMR | OMR | AED | 28.55 Dirham UAE AED |
4 Rial Oman OMR | OMR | AED | 38.07 Dirham UAE AED |
5 Rial Oman OMR | OMR | AED | 47.59 Dirham UAE AED |
10 Rial Oman OMR | OMR | AED | 95.18 Dirham UAE AED |
15 Rial Oman OMR | OMR | AED | 142.77 Dirham UAE AED |
20 Rial Oman OMR | OMR | AED | 190.35 Dirham UAE AED |
25 Rial Oman OMR | OMR | AED | 237.94 Dirham UAE AED |
100 Rial Oman OMR | OMR | AED | 951.77 Dirham UAE AED |
500 Rial Oman OMR | OMR | AED | 4 758.85 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.