tiền của Oman : Rial Oman ر.ع.
Rial Oman là đồng tiền của của Oman. Mã của của Rial Oman là OMR. Chúng tôi sử dụng ر.ع. làm biểu tượng của của Rial Oman. Rial Oman được chia thành 1000 baisa. OMR được quy định bởi Central Bank of Oman.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rial Oman là
- Rial Oman đã được giới thiệu vào 11 Th11 1972 (52 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Rial Oman ( 5bz , 10bz , 25bz , 50bz và 100bz ),
- Rial Oman có 8 mệnh giá tiền giấy ( 100bz , 200bz , 500bz , ر.ع.1 , ر.ع.5 , ر.ع.10 , ر.ع.20 và ر.ع.50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
OMR Tất cả các đồng tiền
OMR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rial Oman Dirham UAE | 1 OMR = 9.5428 AED | |
Rial Oman Won Hàn Quốc | 1 OMR = 3547.9447 KRW | |
Rial Oman Yên Nhật | 1 OMR = 406.4405 JPY | |
Rial Oman Ringgit Malaysia | 1 OMR = 12.1904 MYR | |
Rial Oman Kwanza Angola | 1 OMR = 2204.5139 AOA | |
Rial Oman Euro | 1 OMR = 2.3933 EUR | |
Rial Oman Bolívar Venezuela | 1 OMR = 681043.4991 VEF | |
Rial Oman Peso Philipin | 1 OMR = 150.9474 PHP | |
Rial Oman Bạt Thái Lan | 1 OMR = 94.1588 THB | |
Rial Oman Vàng | 1 OMR = 0.0011 XAU |
Tất cả các đồng tiền OMR
tiền tệ/OMR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rial Oman | 1 VND = 0.0000 OMR | |
Đô la Mỹ Rial Oman | 1 USD = 0.3849 OMR | |
Đô la Đài Loan mới Rial Oman | 1 TWD = 0.0119 OMR | |
Nhân dân tệ Rial Oman | 1 CNY = 0.0532 OMR | |
Won Hàn Quốc Rial Oman | 1 KRW = 0.0003 OMR | |
Yên Nhật Rial Oman | 1 JPY = 0.0025 OMR | |
Ringgit Malaysia Rial Oman | 1 MYR = 0.0820 OMR | |
Kwanza Angola Rial Oman | 1 AOA = 0.0005 OMR | |
Dirham UAE Rial Oman | 1 AED = 0.1048 OMR | |
Euro Rial Oman | 1 EUR = 0.4178 OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.