chuyển đổi Rial Oman (OMR) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 69 139 440.8683 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 66 332 088.9526 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /VEF kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 691 394.4087 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 663 320.8895 Bolívar Venezuela
Date | OMR/VEF |
---|---|
680 371.5336 | |
680 715.9740 | |
683 326.2314 | |
682 414.2107 | |
684 795.6279 | |
684 673.7466 | |
687 280.2578 | |
677 961.3996 | |
684 156.3166 | |
680 322.0726 | |
678 546.3424 | |
675 147.4874 | |
678 469.5431 | |
679 252.5119 | |
680 463.3726 | |
680 640.0895 | |
681 175.1588 | |
679 565.3498 | |
678 153.9476 | |
674 857.1239 | |
674 880.9611 | |
670 096.1170 | |
673 505.7268 | |
674 564.7268 | |
678 943.0000 | |
678 746.3060 | |
675 848.3867 | |
676 536.6284 | |
683 374.4392 | |
683 971.7742 | |
687 087.9000 | |
682 540.0303 | |
687 306.1891 | |
686 327.4200 | |
691 394.4087 | |
688 198.1485 | |
681 907.2930 | |
680 589.5915 | |
681 367.4284 | |
678 921.5569 | |
678 150.8098 | |
677 588.5883 | |
672 741.5658 | |
673 189.0288 | |
672 698.4574 | |
665 390.1444 | |
671 330.5529 | |
675 181.4914 | |
676 480.9524 | |
675 308.9561 | |
676 858.8778 | |
677 680.6196 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 680 619.14 Bolívar Venezuela VEF |
2 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 1 361 238.28 Bolívar Venezuela VEF |
3 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 2 041 857.42 Bolívar Venezuela VEF |
4 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 2 722 476.55 Bolívar Venezuela VEF |
5 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 3 403 095.69 Bolívar Venezuela VEF |
10 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 6 806 191.38 Bolívar Venezuela VEF |
15 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 10 209 287.08 Bolívar Venezuela VEF |
20 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 13 612 382.77 Bolívar Venezuela VEF |
25 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 17 015 478.46 Bolívar Venezuela VEF |
100 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 68 061 913.84 Bolívar Venezuela VEF |
500 Rial Oman OMR | OMR | VEF | 340 309 569.20 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.