chuyển đổi Rial Oman (OMR) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 248.0916 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 231.0178 euro
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /EUR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 2.4809 Euro
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 2.3102 Euro
Date | OMR/EUR |
---|---|
2.4157 | |
2.3817 | |
2.3921 | |
2.3923 | |
2.4075 | |
2.4122 | |
2.4246 | |
2.4380 | |
2.4450 | |
2.3916 | |
2.4121 | |
2.3971 | |
2.3892 | |
2.3769 | |
2.3933 | |
2.3946 | |
2.4109 | |
2.4114 | |
2.4186 | |
2.3977 | |
2.3880 | |
2.3734 | |
2.3725 | |
2.3495 | |
2.3616 | |
2.3782 | |
2.4128 | |
2.3968 | |
2.3703 | |
2.3735 | |
2.4275 | |
2.4232 | |
2.4475 | |
2.4346 | |
2.4611 | |
2.4553 | |
2.4786 | |
2.4523 | |
2.4293 | |
2.4168 | |
2.4069 | |
2.3993 | |
2.3836 | |
2.3814 | |
2.3607 | |
2.3620 | |
2.3479 | |
2.3111 | |
2.3603 | |
2.3802 | |
2.3810 | |
2.3780 | |
2.4135 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 2.41 euro EUR |
2 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 4.81 euro EUR |
3 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 7.22 euro EUR |
4 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 9.63 euro EUR |
5 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 12.03 euro EUR |
10 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 24.07 euro EUR |
15 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 36.10 euro EUR |
20 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 48.13 euro EUR |
25 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 60.16 euro EUR |
100 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 240.65 euro EUR |
500 Rial Oman OMR | OMR | EUR | 1 203.25 Euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.