chuyển đổi Rial Oman (OMR) Đô la Đài Loan mới (TWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Đô la Đài Loan mới là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 8 479.8089 Đô la Đài Loan mới
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Đô la Đài Loan mới là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 7 956.3327 Đô la Đài Loan mới
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /TWD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 84.7981 Đô la Đài Loan mới
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 79.5633 Đô la Đài Loan mới
Date | OMR/TWD |
---|---|
84.2789 | |
83.9837 | |
83.4240 | |
83.7140 | |
84.1501 | |
83.8791 | |
84.3497 | |
84.6633 | |
84.1771 | |
83.3597 | |
82.9794 | |
82.6441 | |
82.2366 | |
81.5186 | |
81.8919 | |
82.0075 | |
81.6307 | |
81.3124 | |
81.4661 | |
81.0509 | |
81.5273 | |
81.0760 | |
80.4992 | |
79.5633 | |
81.0178 | |
81.5450 | |
81.8203 | |
81.6689 | |
81.9365 | |
81.7855 | |
83.8002 | |
83.4605 | |
83.8102 | |
83.9202 | |
83.6446 | |
83.5185 | |
83.9600 | |
83.4345 | |
82.8997 | |
82.9164 | |
82.7916 | |
82.6654 | |
82.9597 | |
82.9144 | |
82.2888 | |
81.6770 | |
81.3310 | |
80.4110 | |
81.4606 | |
80.7900 | |
80.5755 | |
80.0306 | |
79.8171 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 84.04 Đô la Đài Loan mới TWD |
2 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 168.09 Đô la Đài Loan mới TWD |
3 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 252.13 Đô la Đài Loan mới TWD |
4 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 336.17 Đô la Đài Loan mới TWD |
5 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 420.22 Đô la Đài Loan mới TWD |
10 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 840.43 Đô la Đài Loan mới TWD |
15 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 1 260.65 Đô la Đài Loan mới TWD |
20 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 1 680.87 Đô la Đài Loan mới TWD |
25 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 2 101.08 Đô la Đài Loan mới TWD |
100 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 8 404.33 Đô la Đài Loan mới TWD |
500 Rial Oman OMR | OMR | TWD | 42 021.65 Đô la Đài Loan mới TWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.