Tỷ giá hối đoái Dirham UAE (AED) Rial Oman (OMR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Rial Oman là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Dirham UAE = 105.22678 Rial Oman
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Rial Oman là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Dirham UAE = 104.29841 Rial Oman
Lịch sử của giá hàng ngày AED /OMR kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham UAE = 0.10523 Rial Oman
tối thiểu trên
1 Dirham UAE = 0.10430 Rial Oman
Date | AED/OMR |
---|---|
0.10479 | |
0.10479 | |
0.10480 | |
0.10480 | |
0.10482 | |
0.10482 | |
0.10482 | |
0.10515 | |
0.10482 | |
0.10482 | |
0.10479 | |
0.10481 | |
0.10479 | |
0.10480 | |
0.10482 | |
0.10480 | |
0.10481 | |
0.10480 | |
0.10481 | |
0.10481 | |
0.10500 | |
0.10464 | |
0.10481 | |
0.10483 | |
0.10483 | |
0.10481 | |
0.10481 | |
0.10481 | |
0.10481 | |
0.10480 | |
0.10480 | |
0.10481 | |
0.10482 | |
0.10481 | |
0.10482 | |
0.10482 | |
0.10482 | |
0.10482 | |
0.10482 | |
0.10481 | |
0.10481 | |
0.10482 | |
0.10481 | |
0.10481 | |
0.10482 | |
0.10481 | |
0.10482 | |
0.10481 | |
0.10481 | |
0.10482 | |
0.10482 | |
0.10485 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Dirham UAE AED | AED | OMR | 1.05 Rial Oman OMR |
20 Dirham UAE AED | AED | OMR | 2.10 Rial Oman OMR |
30 Dirham UAE AED | AED | OMR | 3.14 Rial Oman OMR |
40 Dirham UAE AED | AED | OMR | 4.19 Rial Oman OMR |
50 Dirham UAE AED | AED | OMR | 5.24 Rial Oman OMR |
100 Dirham UAE AED | AED | OMR | 10.48 Rial Oman OMR |
150 Dirham UAE AED | AED | OMR | 15.72 Rial Oman OMR |
200 Dirham UAE AED | AED | OMR | 20.96 Rial Oman OMR |
250 Dirham UAE AED | AED | OMR | 26.20 Rial Oman OMR |
1 000 Dirham UAE AED | AED | OMR | 104.79 Rial Oman OMR |
5 000 Dirham UAE AED | AED | OMR | 523.95 Rial Oman OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.