chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) Ounce đồng (XCP)

Br
XCP

Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia/Ounce đồng được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Ethiopia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Birr Ethiopia sang Ounce đồng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100000000 Birr Ethiopia = 148.4154631506 Ounce đồng

Ngày xấu nhất để đổi từ Birr Ethiopia sang Ounce đồng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100000000 Birr Ethiopia = 140.3952326422 Ounce đồng

Lịch sử Birr Ethiopia / Ounce đồng

Lịch sử của giá hàng ngày ETB /XCP kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Birr Ethiopia = 0.0000014842 Ounce đồng

tối thiểu trên

1 Birr Ethiopia = 0.0000014040 Ounce đồng

Lịch sử giá XCP / ETB

Date ETB/XCP
0.0000014182
0.0000014073
0.0000014147
0.0000014150
0.0000014204
0.0000014271
0.0000014369
0.0000014212
0.0000014354
0.0000014227
0.0000014168
0.0000014132
0.0000014210
0.0000014240
0.0000014275
0.0000014293
0.0000014392
0.0000014366
0.0000014276
0.0000014201
0.0000014214
0.0000014132
0.0000014171
0.0000014255
0.0000014395
0.0000014355
0.0000014376
0.0000014419
0.0000014557
0.0000014581
0.0000014674
0.0000014577
0.0000014708
0.0000014639
0.0000014796
0.0000014810
0.0000014673
0.0000014658
0.0000014649
0.0000014613
0.0000014637
0.0000014629
0.0000014519
0.0000014560
0.0000014534
0.0000014379
0.0000014546
0.0000014702
0.0000014744
0.0000014661
0.0000014707
0.0000014779

bảng chuyển đổi: Birr Ethiopia/Ounce đồng

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 1.41 Ounce đồng XCP
2 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 2.82 Ounce đồng XCP
3 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 4.23 Ounce đồng XCP
4 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 5.64 Ounce đồng XCP
5 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 7.04 Ounce đồng XCP
10 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 14.09 Ounce đồng XCP
15 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 21.13 Ounce đồng XCP
20 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 28.18 Ounce đồng XCP
25 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 35.22 Ounce đồng XCP
100 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 140.88 Ounce đồng XCP
500 000 000 Birr Ethiopia ETB ETB XCP 704.40 Ounce đồng XCP

bảng chuyển đổi: ETB/XCP

.