Tỷ giá hối đoái của Ounce đồng

XCP/tiền tệ chuyển đổi
1 XCP = 16868454.2314 KRW
1 XCP = 1932392.8212 JPY
1 XCP = 57958.5850 MYR
1 XCP = 10481206.4469 AOA
1 XCP = 45370.7960 AED
1 XCP = 11378.9980 EUR
1 XCP = 3237973537.0022 VEF
1 XCP = 717668.8530 PHP
1 XCP = 447671.4018 THB
1 XCP = 5.1175 XAU

Ounce đồng

flag XCP
  • ISO4217 : XCP
.