chuyển đổi Ounce đồng (XCP) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 194 356 631.6465 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 172 390 592.9499 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /JPY kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 1 943 566.3165 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 1 723 905.9295 Yên Nhật
Date | XCP/JPY |
---|---|
1 939 130.9495 | |
1 932 739.0692 | |
1 923 571.0065 | |
1 896 711.9387 | |
1 920 351.5373 | |
1 901 945.8860 | |
1 887 622.5607 | |
1 883 796.2614 | |
1 858 019.2513 | |
1 871 519.2141 | |
1 848 994.1379 | |
1 828 379.0084 | |
1 865 026.5692 | |
1 864 635.6189 | |
1 857 530.5883 | |
1 846 425.6623 | |
1 835 792.0004 | |
1 825 196.0320 | |
1 837 497.2066 | |
1 817 092.7927 | |
1 797 551.1170 | |
1 768 115.0536 | |
1 779 496.3959 | |
1 779 458.5215 | |
1 809 221.1247 | |
1 825 413.4322 | |
1 847 234.5876 | |
1 845 057.9414 | |
1 866 365.9657 | |
1 844 672.7810 | |
1 825 174.1235 | |
1 845 836.5141 | |
1 830 577.1420 | |
1 817 721.6246 | |
1 823 004.0218 | |
1 818 656.9687 | |
1 820 582.1184 | |
1 812 722.8675 | |
1 808 658.8345 | |
1 814 548.8462 | |
1 814 000.5509 | |
1 805 182.8942 | |
1 782 035.8982 | |
1 778 169.8541 | |
1 769 674.4766 | |
1 753 861.5857 | |
1 770 276.8693 | |
1 801 345.3985 | |
1 783 742.2631 | |
1 767 635.1292 | |
1 732 974.0289 | |
1 730 023.5525 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 1 943 602.36 Yên Nhật JPY |
2 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 3 887 204.72 Yên Nhật JPY |
3 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 5 830 807.08 Yên Nhật JPY |
4 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 7 774 409.44 Yên Nhật JPY |
5 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 9 718 011.80 Yên Nhật JPY |
10 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 19 436 023.59 Yên Nhật JPY |
15 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 29 154 035.39 Yên Nhật JPY |
20 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 38 872 047.18 Yên Nhật JPY |
25 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 48 590 058.98 Yên Nhật JPY |
100 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 194 360 235.92 Yên Nhật JPY |
500 Ounce đồng XCP | XCP | JPY | 971 801 179.60 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.