chuyển đổi Ounce đồng (XCP) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 5 937 228.8873 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 5 613 495.8919 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 59 372.2889 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 56 134.9589 Ringgit Malaysia
Date | XCP/MYR |
---|---|
57 816.5557 | |
58 447.6321 | |
58 073.4135 | |
57 882.3821 | |
58 262.0481 | |
58 417.4460 | |
58 560.5818 | |
58 697.4543 | |
58 428.8264 | |
58 962.3924 | |
57 966.7394 | |
58 407.2745 | |
58 491.2866 | |
58 357.2244 | |
58 551.0696 | |
59 155.0083 | |
59 147.5879 | |
58 887.2572 | |
58 658.4093 | |
58 534.7718 | |
58 623.6187 | |
58 196.8679 | |
57 975.3746 | |
57 573.6625 | |
57 946.4834 | |
58 536.4211 | |
58 004.6211 | |
57 715.0574 | |
58 304.4134 | |
58 006.1350 | |
57 941.8164 | |
57 023.2602 | |
58 299.2814 | |
58 752.6115 | |
57 958.2849 | |
57 986.7551 | |
57 378.0824 | |
57 257.9557 | |
57 829.8077 | |
57 771.5146 | |
57 453.0162 | |
57 664.6086 | |
57 664.2909 | |
57 337.0474 | |
56 998.5137 | |
56 600.8948 | |
57 178.6016 | |
57 384.2424 | |
58 509.2106 | |
58 138.0854 | |
58 107.6137 | |
57 641.1386 | |
57 408.9212 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 57 816.56 Ringgit Malaysia MYR |
2 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 115 633.11 Ringgit Malaysia MYR |
3 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 173 449.67 Ringgit Malaysia MYR |
4 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 231 266.22 Ringgit Malaysia MYR |
5 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 289 082.78 Ringgit Malaysia MYR |
10 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 578 165.56 Ringgit Malaysia MYR |
15 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 867 248.34 Ringgit Malaysia MYR |
20 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 1 156 331.11 Ringgit Malaysia MYR |
25 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 1 445 413.89 Ringgit Malaysia MYR |
100 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 5 781 655.57 Ringgit Malaysia MYR |
500 Ounce đồng XCP | XCP | MYR | 28 908 277.85 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.