chuyển đổi Ounce đồng (XCP) Vàng (XAU)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Vàng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 672.0726 Vàng
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Vàng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 509.3133 Vàng
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /XAU kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 6.7207 Vàng
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 5.0931 Vàng
Date | XCP/XAU |
---|---|
5.2974 | |
5.2557 | |
5.0931 | |
5.2653 | |
5.2995 | |
5.2646 | |
5.2635 | |
5.1386 | |
5.3043 | |
5.4496 | |
5.6889 | |
5.7337 | |
5.7060 | |
5.8618 | |
6.0964 | |
6.1307 | |
6.1212 | |
6.0975 | |
6.0925 | |
6.1376 | |
6.0666 | |
6.1372 | |
6.0714 | |
6.0875 | |
6.1498 | |
6.2469 | |
6.0980 | |
6.1755 | |
6.2756 | |
6.3226 | |
6.2216 | |
6.1344 | |
6.2441 | |
6.3759 | |
6.5790 | |
6.6651 | |
6.3770 | |
6.3762 | |
6.4313 | |
6.3696 | |
6.4486 | |
6.5651 | |
6.5066 | |
6.4553 | |
6.3608 | |
6.3968 | |
6.4620 | |
6.5081 | |
6.4838 | |
6.4671 | |
6.3798 | |
6.3398 | |
6.3268 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 5.31 Vàng XAU |
2 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 10.62 Vàng XAU |
3 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 15.93 Vàng XAU |
4 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 21.24 Vàng XAU |
5 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 26.55 Vàng XAU |
10 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 53.11 Vàng XAU |
15 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 79.66 Vàng XAU |
20 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 106.22 Vàng XAU |
25 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 132.77 Vàng XAU |
100 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 531.09 Vàng XAU |
500 Ounce đồng XCP | XCP | XAU | 2 655.45 Vàng XAU |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.