chuyển đổi Ounce đồng (XCP) Đô la Đài Loan mới (TWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Đô la Đài Loan mới là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 40 145 227.5072 Đô la Đài Loan mới
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Đô la Đài Loan mới là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 38 003 210.5910 Đô la Đài Loan mới
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /TWD kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 401 452.2751 Đô la Đài Loan mới
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 380 032.1059 Đô la Đài Loan mới
Date | XCP/TWD |
---|---|
399 987.2507 | |
397 000.0319 | |
398 167.5971 | |
398 778.8155 | |
397 939.8692 | |
398 823.5469 | |
400 389.9382 | |
396 625.0364 | |
398 111.2809 | |
392 705.6411 | |
393 303.4299 | |
392 412.7694 | |
390 950.3253 | |
390 770.6258 | |
390 862.5676 | |
388 410.2792 | |
386 856.8085 | |
387 227.4236 | |
386 112.9989 | |
389 249.1802 | |
388 995.2322 | |
386 222.1023 | |
384 453.7386 | |
389 493.3192 | |
391 447.9956 | |
390 207.4454 | |
389 618.2005 | |
392 555.2356 | |
391 470.1204 | |
397 010.3183 | |
395 147.8744 | |
394 933.6664 | |
398 098.7974 | |
394 085.4941 | |
394 023.6750 | |
393 170.4090 | |
392 547.2274 | |
393 626.0651 | |
394 523.6543 | |
393 404.6554 | |
394 291.6979 | |
396 138.6033 | |
396 186.2237 | |
396 089.2864 | |
392 848.7845 | |
391 474.5065 | |
391 249.2466 | |
392 865.8021 | |
387 459.0051 | |
385 681.0564 | |
383 772.5225 | |
381 831.3440 | |
380 530.5736 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 399 238.41 Đô la Đài Loan mới TWD |
2 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 798 476.81 Đô la Đài Loan mới TWD |
3 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 1 197 715.22 Đô la Đài Loan mới TWD |
4 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 1 596 953.62 Đô la Đài Loan mới TWD |
5 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 1 996 192.03 Đô la Đài Loan mới TWD |
10 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 3 992 384.05 Đô la Đài Loan mới TWD |
15 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 5 988 576.08 Đô la Đài Loan mới TWD |
20 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 7 984 768.11 Đô la Đài Loan mới TWD |
25 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 9 980 960.13 Đô la Đài Loan mới TWD |
100 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 39 923 840.53 Đô la Đài Loan mới TWD |
500 Ounce đồng XCP | XCP | TWD | 199 619 202.65 Đô la Đài Loan mới TWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.