tiền của Ethiopia : Birr Ethiopia Br
Birr Ethiopia là đồng tiền của của Ethiopia. Mã của của Birr Ethiopia là ETB. Chúng tôi sử dụng Br làm biểu tượng của của Birr Ethiopia. Birr Ethiopia được chia thành 100 santim. ETB được quy định bởi National Bank of Ethiopia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Birr Ethiopia là
- Birr Ethiopia đã được giới thiệu vào 15 Th09 1976 (48 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Birr Ethiopia ( Br0.01 , Br0.05 , Br0.10 , Br0.25 , Br0.5 và Br1 ),
- Birr Ethiopia có 5 mệnh giá tiền giấy ( Br1 , Br5 , Br10 , Br50 và Br100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ETB Tất cả các đồng tiền
ETB/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Birr Ethiopia Won Hàn Quốc | 1 ETB = 23.7519 KRW | |
Birr Ethiopia Yên Nhật | 1 ETB = 2.7209 JPY | |
Birr Ethiopia Ringgit Malaysia | 1 ETB = 0.0816 MYR | |
Birr Ethiopia Kwanza Angola | 1 ETB = 14.7583 AOA | |
Birr Ethiopia Dirham UAE | 1 ETB = 0.0639 AED | |
Birr Ethiopia Euro | 1 ETB = 0.0160 EUR | |
Birr Ethiopia Bolívar Venezuela | 1 ETB = 4559.2877 VEF | |
Birr Ethiopia Peso Philipin | 1 ETB = 1.0105 PHP | |
Birr Ethiopia Bạt Thái Lan | 1 ETB = 0.6304 THB | |
Birr Ethiopia Vàng | 1 ETB = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền ETB
tiền tệ/ETB | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Birr Ethiopia | 1 VND = 0.0023 ETB | |
Đô la Mỹ Birr Ethiopia | 1 USD = 57.4935 ETB | |
Đô la Đài Loan mới Birr Ethiopia | 1 TWD = 1.7788 ETB | |
Nhân dân tệ Birr Ethiopia | 1 CNY = 7.9453 ETB | |
Won Hàn Quốc Birr Ethiopia | 1 KRW = 0.0421 ETB | |
Yên Nhật Birr Ethiopia | 1 JPY = 0.3675 ETB | |
Ringgit Malaysia Birr Ethiopia | 1 MYR = 12.2535 ETB | |
Kwanza Angola Birr Ethiopia | 1 AOA = 0.0678 ETB | |
Dirham UAE Birr Ethiopia | 1 AED = 15.6531 ETB | |
Euro Birr Ethiopia | 1 EUR = 62.4126 ETB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.