Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Birr Ethiopia (ETB)

XCP
Br

Bộ chuyển đổi Ounce đồng/Birr Ethiopia được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Ethiopia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Birr Ethiopia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ounce đồng = 71 327 982.6958 Birr Ethiopia

Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Birr Ethiopia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ounce đồng = 67 383 690.9812 Birr Ethiopia

Lịch sử Ounce đồng / Birr Ethiopia

Lịch sử của giá hàng ngày XCP /ETB kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Ounce đồng = 713 279.8270 Birr Ethiopia

tối thiểu trên

1 Ounce đồng = 673 836.9098 Birr Ethiopia

Lịch sử giá ETB / XCP

Date XCP/ETB
713 279.8270
705 125.6950
710 575.0040
706 859.8079
706 689.4171
704 024.9552
700 718.4224
695 943.3850
703 630.0961
696 692.4355
702 903.7255
705 819.2481
707 598.8861
703 705.5225
702 249.9481
700 537.3174
699 642.0500
694 820.2445
696 078.2186
700 455.3809
704 175.5534
703 552.4397
707 617.2571
705 661.0328
701 505.2487
694 698.1064
696 616.2761
695 590.0122
693 551.4656
686 966.6622
685 825.6713
681 488.0683
686 008.2252
679 880.6153
683 103.7227
675 863.7100
675 215.8447
681 505.1151
682 199.6916
682 618.0542
684 322.1963
683 216.5938
683 563.3024
688 775.7885
686 836.3830
688 050.6571
695 455.3837
687 473.3210
680 167.0732
678 243.7350
682 077.9126
679 941.9940

bảng chuyển đổi: Ounce đồng/Birr Ethiopia

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Ounce đồng XCP XCP ETB 706 143.97 Birr Ethiopia ETB
2 Ounce đồng XCP XCP ETB 1 412 287.93 Birr Ethiopia ETB
3 Ounce đồng XCP XCP ETB 2 118 431.90 Birr Ethiopia ETB
4 Ounce đồng XCP XCP ETB 2 824 575.86 Birr Ethiopia ETB
5 Ounce đồng XCP XCP ETB 3 530 719.83 Birr Ethiopia ETB
10 Ounce đồng XCP XCP ETB 7 061 439.66 Birr Ethiopia ETB
15 Ounce đồng XCP XCP ETB 10 592 159.48 Birr Ethiopia ETB
20 Ounce đồng XCP XCP ETB 14 122 879.31 Birr Ethiopia ETB
25 Ounce đồng XCP XCP ETB 17 653 599.14 Birr Ethiopia ETB
100 Ounce đồng XCP XCP ETB 70 614 396.55 Birr Ethiopia ETB
500 Ounce đồng XCP XCP ETB 353 071 982.75 Birr Ethiopia ETB

bảng chuyển đổi: XCP/ETB

.