Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Đồng Franc Magalasy (MGF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Đồng Franc Magalasy là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Việt Nam = 94.3075 Đồng Franc Magalasy
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Đồng Franc Magalasy là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Việt Nam = 86.8703 Đồng Franc Magalasy
Lịch sử của giá hàng ngày VND /MGF kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.9431 Đồng Franc Magalasy
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.8687 Đồng Franc Magalasy
Date | VND/MGF |
---|---|
0.8734 | |
0.8715 | |
0.8719 | |
0.8753 | |
0.8768 | |
0.8809 | |
0.8770 | |
0.8895 | |
0.8857 | |
0.9021 | |
0.8964 | |
0.8949 | |
0.8930 | |
0.8963 | |
0.8976 | |
0.9041 | |
0.9087 | |
0.9110 | |
0.9030 | |
0.9000 | |
0.8990 | |
0.9039 | |
0.9018 | |
0.9042 | |
0.9029 | |
0.9128 | |
0.9125 | |
0.9091 | |
0.9123 | |
0.9139 | |
0.9160 | |
0.9119 | |
0.9046 | |
0.9155 | |
0.9178 | |
0.9255 | |
0.9201 | |
0.9119 | |
0.9222 | |
0.9227 | |
0.9192 | |
0.9284 | |
0.9276 | |
0.9245 | |
0.9268 | |
0.9266 | |
0.9178 | |
0.9257 | |
0.9338 | |
0.9370 | |
0.9359 | |
0.9397 | |
0.9359 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 0.87 Đồng Franc Magalasy MGF |
2 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 1.75 Đồng Franc Magalasy MGF |
3 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 2.62 Đồng Franc Magalasy MGF |
4 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 3.49 Đồng Franc Magalasy MGF |
5 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 4.37 Đồng Franc Magalasy MGF |
10 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 8.73 Đồng Franc Magalasy MGF |
15 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 13.10 Đồng Franc Magalasy MGF |
20 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 17.46 Đồng Franc Magalasy MGF |
25 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 21.83 Đồng Franc Magalasy MGF |
100 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 87.31 Đồng Franc Magalasy MGF |
500 Đồng Việt Nam VND | VND | MGF | 436.55 Đồng Franc Magalasy MGF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.