Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Peso Cuba (CUP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Cuba là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Đồng Việt Nam = 109.7076484 Peso Cuba
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Cuba là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Đồng Việt Nam = 101.1199473 Peso Cuba
Lịch sử của giá hàng ngày VND /CUP kể từ Thứ tư, 24 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.0010971 Peso Cuba
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.0010112 Peso Cuba
Date | VND/CUP |
---|---|
0.0010116 | |
0.0010117 | |
0.0010147 | |
0.0010160 | |
0.0010115 | |
0.0010220 | |
0.0010315 | |
0.0010381 | |
0.0010404 | |
0.0010415 | |
0.0010447 | |
0.0010431 | |
0.0010438 | |
0.0010494 | |
0.0010542 | |
0.0010560 | |
0.0010493 | |
0.0010482 | |
0.0010519 | |
0.0010577 | |
0.0010610 | |
0.0010621 | |
0.0010571 | |
0.0010615 | |
0.0010617 | |
0.0010623 | |
0.0010649 | |
0.0010561 | |
0.0010577 | |
0.0010482 | |
0.0010467 | |
0.0010520 | |
0.0010559 | |
0.0010572 | |
0.0010556 | |
0.0010559 | |
0.0010700 | |
0.0010691 | |
0.0010691 | |
0.0010811 | |
0.0010808 | |
0.0010851 | |
0.0010871 | |
0.0010877 | |
0.0010892 | |
0.0010887 | |
0.0010920 | |
0.0010939 | |
0.0010945 | |
0.0010963 | |
0.0010957 | |
0.0010971 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 1.01 Peso Cuba CUP |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 2.02 Peso Cuba CUP |
3 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 3.03 Peso Cuba CUP |
4 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 4.04 Peso Cuba CUP |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 5.06 Peso Cuba CUP |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 10.11 Peso Cuba CUP |
15 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 15.17 Peso Cuba CUP |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 20.22 Peso Cuba CUP |
25 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 25.28 Peso Cuba CUP |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 101.12 Peso Cuba CUP |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUP | 505.60 Peso Cuba CUP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.