tiền của Cuba : Peso Cuba $
Peso Cuba là đồng tiền của của Cuba. Mã của của Peso Cuba là CUP. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Peso Cuba. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. CUP được quy định bởi Central Bank of Cuba.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Peso Cuba là
- Peso Cuba đã được giới thiệu vào 1 Th01 1859 (165 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Peso Cuba ( 1¢ , 2¢ , 5¢ , 20¢ , $1 và $3 ),
- Peso Cuba có 7 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $3 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CUP Tất cả các đồng tiền
CUP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Peso Cuba Won Hàn Quốc | 1 CUP = 53.0320 KRW | |
Peso Cuba Yên Nhật | 1 CUP = 6.0752 JPY | |
Peso Cuba Ringgit Malaysia | 1 CUP = 0.1822 MYR | |
Peso Cuba Kwanza Angola | 1 CUP = 32.9514 AOA | |
Peso Cuba Dirham UAE | 1 CUP = 0.1426 AED | |
Peso Cuba Euro | 1 CUP = 0.0358 EUR | |
Peso Cuba Bolívar Venezuela | 1 CUP = 10179.7283 VEF | |
Peso Cuba Peso Philipin | 1 CUP = 2.2562 PHP | |
Peso Cuba Bạt Thái Lan | 1 CUP = 1.4074 THB | |
Peso Cuba Vàng | 1 CUP = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền CUP
tiền tệ/CUP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Peso Cuba | 1 USD = 25.7501 CUP | |
Đồng Việt Nam Peso Cuba | 1 VND = 0.0010 CUP | |
Đô la Đài Loan mới Peso Cuba | 1 TWD = 0.7967 CUP | |
Nhân dân tệ Peso Cuba | 1 CNY = 3.5586 CUP | |
Won Hàn Quốc Peso Cuba | 1 KRW = 0.0189 CUP | |
Yên Nhật Peso Cuba | 1 JPY = 0.1646 CUP | |
Ringgit Malaysia Peso Cuba | 1 MYR = 5.4881 CUP | |
Kwanza Angola Peso Cuba | 1 AOA = 0.0303 CUP | |
Dirham UAE Peso Cuba | 1 AED = 7.0107 CUP | |
Euro Peso Cuba | 1 EUR = 27.9533 CUP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.