chuyển đổi Đồng Bảng Síp (CYP) Won Hàn Quốc (KRW)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Bảng Síp sang Won Hàn Quốc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Bảng Síp = 256 578.9699 Won Hàn Quốc
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Bảng Síp sang Won Hàn Quốc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Bảng Síp = 233 748.6374 Won Hàn Quốc
Lịch sử của giá hàng ngày CYP /KRW kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Bảng Síp = 2 565.7897 Won Hàn Quốc
tối thiểu trên
1 Đồng Bảng Síp = 2 337.4864 Won Hàn Quốc
Date | CYP/KRW |
---|---|
2 553.5390 | |
2 527.4999 | |
2 525.9451 | |
2 516.5820 | |
2 493.5500 | |
2 514.9759 | |
2 511.5416 | |
2 520.3409 | |
2 514.2754 | |
2 487.3649 | |
2 480.7184 | |
2 482.3074 | |
2 449.2289 | |
2 467.9381 | |
2 470.0226 | |
2 457.6694 | |
2 446.7514 | |
2 448.2550 | |
2 469.0999 | |
2 489.9791 | |
2 469.3221 | |
2 454.9527 | |
2 414.9202 | |
2 440.4638 | |
2 433.4414 | |
2 418.5937 | |
2 424.2492 | |
2 431.4595 | |
2 409.6577 | |
2 412.7674 | |
2 378.4586 | |
2 441.8990 | |
2 447.0590 | |
2 431.1006 | |
2 435.5601 | |
2 426.3336 | |
2 423.9416 | |
2 414.5101 | |
2 432.6896 | |
2 435.1500 | |
2 448.3404 | |
2 496.8305 | |
2 489.2956 | |
2 459.1217 | |
2 401.7640 | |
2 421.1566 | |
2 430.6052 | |
2 444.2398 | |
2 435.9702 | |
2 430.0755 | |
2 395.7326 | |
2 362.8420 | |
2 380.6456 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 2 549.81 Won Hàn Quốc KRW |
2 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 5 099.63 Won Hàn Quốc KRW |
3 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 7 649.44 Won Hàn Quốc KRW |
4 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 10 199.26 Won Hàn Quốc KRW |
5 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 12 749.07 Won Hàn Quốc KRW |
10 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 25 498.14 Won Hàn Quốc KRW |
15 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 38 247.21 Won Hàn Quốc KRW |
20 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 50 996.29 Won Hàn Quốc KRW |
25 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 63 745.36 Won Hàn Quốc KRW |
100 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 254 981.43 Won Hàn Quốc KRW |
500 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | KRW | 1 274 907.15 Won Hàn Quốc KRW |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.