tiền của Síp : Đồng Bảng Síp CYP
Vào 31 Th01 2008, euro (EUR) đã thay thế cho đồng bảng síp (CYP). Mã của của Đồng Bảng Síp là CYP. Chúng tôi sử dụng CYP làm biểu tượng của của Đồng Bảng Síp.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Bảng Síp là
- Đồng Bảng Síp đã được giới thiệu vào 10 Th09 1914 (110 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CYP Tất cả các đồng tiền
CYP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Bảng Síp Won Hàn Quốc | 1 CYP = 2532.8649 KRW | |
Đồng Bảng Síp Yên Nhật | 1 CYP = 290.1564 JPY | |
Đồng Bảng Síp Ringgit Malaysia | 1 CYP = 8.7027 MYR | |
Đồng Bảng Síp Kwanza Angola | 1 CYP = 1573.7945 AOA | |
Đồng Bảng Síp Dirham UAE | 1 CYP = 6.8126 AED | |
Đồng Bảng Síp Euro | 1 CYP = 1.7086 EUR | |
Đồng Bảng Síp Bolívar Venezuela | 1 CYP = 486194.5004 VEF | |
Đồng Bảng Síp Peso Philipin | 1 CYP = 107.7608 PHP | |
Đồng Bảng Síp Bạt Thái Lan | 1 CYP = 67.2196 THB | |
Đồng Bảng Síp Vàng | 1 CYP = 0.0008 XAU |
Tất cả các đồng tiền CYP
tiền tệ/CYP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Bảng Síp | 1 VND = 0.0000 CYP | |
Đô la Mỹ Đồng Bảng Síp | 1 USD = 0.5391 CYP | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Bảng Síp | 1 TWD = 0.0167 CYP | |
Nhân dân tệ Đồng Bảng Síp | 1 CNY = 0.0745 CYP | |
Won Hàn Quốc Đồng Bảng Síp | 1 KRW = 0.0004 CYP | |
Yên Nhật Đồng Bảng Síp | 1 JPY = 0.0034 CYP | |
Ringgit Malaysia Đồng Bảng Síp | 1 MYR = 0.1149 CYP | |
Kwanza Angola Đồng Bảng Síp | 1 AOA = 0.0006 CYP | |
Dirham UAE Đồng Bảng Síp | 1 AED = 0.1468 CYP | |
Euro Đồng Bảng Síp | 1 EUR = 0.5853 CYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.