Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Nhân dân tệ (CNY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 734.3012 Nhân dân tệ
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 705.7384 Nhân dân tệ
Lịch sử của giá hàng ngày USD /CNY kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 7.3430 Nhân dân tệ
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 7.0574 Nhân dân tệ
Date | USD/CNY |
---|---|
7.2329 | |
7.2333 | |
7.0764 | |
7.2387 | |
7.2435 | |
7.2380 | |
7.2307 | |
7.2307 | |
7.2092 | |
7.1985 | |
7.1846 | |
7.1999 | |
7.1973 | |
7.1982 | |
7.1932 | |
7.1186 | |
7.0986 | |
7.1937 | |
7.1073 | |
7.1000 | |
7.0786 | |
7.1365 | |
7.1330 | |
7.1751 | |
7.0879 | |
7.1313 | |
7.1686 | |
7.2900 | |
7.2696 | |
7.3130 | |
7.3151 | |
7.3103 | |
7.2915 | |
7.1899 | |
7.3109 | |
7.2916 | |
7.2890 | |
7.2729 | |
7.2901 | |
7.2080 | |
7.2583 | |
7.1935 | |
7.1052 | |
7.1863 | |
7.1717 | |
7.2316 | |
7.2408 | |
7.2376 | |
7.1615 | |
7.1456 | |
7.1060 | |
7.0733 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 7.24 Nhân dân tệ CNY |
2 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 14.47 Nhân dân tệ CNY |
3 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 21.71 Nhân dân tệ CNY |
4 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 28.94 Nhân dân tệ CNY |
5 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 36.18 Nhân dân tệ CNY |
10 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 72.36 Nhân dân tệ CNY |
15 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 108.54 Nhân dân tệ CNY |
20 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 144.72 Nhân dân tệ CNY |
25 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 180.90 Nhân dân tệ CNY |
100 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 723.61 Nhân dân tệ CNY |
500 Đô la Mỹ USD | USD | CNY | 3 618.05 Nhân dân tệ CNY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.