Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Đồng Schiling Áo (ATS)

ATS

Bộ chuyển đổi Taka Bangladesh/Đồng Schiling Áo được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đồng Schiling Áo là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000 Taka Bangladesh = 119.45534 Đồng Schiling Áo

Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đồng Schiling Áo là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000 Taka Bangladesh = 107.86978 Đồng Schiling Áo

Lịch sử Taka Bangladesh / Đồng Schiling Áo

Lịch sử của giá hàng ngày BDT /ATS kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Taka Bangladesh = 0.11946 Đồng Schiling Áo

tối thiểu trên

1 Taka Bangladesh = 0.10787 Đồng Schiling Áo

Lịch sử giá ATS / BDT

Date BDT/ATS
0.10805
0.10796
0.10809
0.10902
0.11641
0.11704
0.11757
0.11806
0.11573
0.11683
0.11571
0.11500
0.11468
0.11547
0.11558
0.11636
0.11641
0.11659
0.11578
0.11529
0.11467
0.11457
0.11329
0.11358
0.11479
0.11610
0.11536
0.11386
0.11356
0.11601
0.11641
0.11767
0.11701
0.11822
0.11801
0.11903
0.11789
0.11728
0.11683
0.11589
0.11633
0.11544
0.11519
0.11441
0.11524
0.11465
0.11258
0.11512
0.11663
0.11659
0.11639
0.11799
0.11946

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Taka Bangladesh/Đồng Schiling Áo

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
10 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 1.08 Đồng Schiling Áo ATS
20 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 2.16 Đồng Schiling Áo ATS
30 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 3.24 Đồng Schiling Áo ATS
40 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 4.32 Đồng Schiling Áo ATS
50 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 5.40 Đồng Schiling Áo ATS
100 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 10.81 Đồng Schiling Áo ATS
150 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 16.21 Đồng Schiling Áo ATS
200 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 21.61 Đồng Schiling Áo ATS
250 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 27.01 Đồng Schiling Áo ATS
1 000 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 108.05 Đồng Schiling Áo ATS
5 000 Taka Bangladesh BDT BDT ATS 540.25 Đồng Schiling Áo ATS

bảng chuyển đổi: BDT/ATS

.