chuyển đổi Đồng Schiling Áo (ATS) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Schiling Áo sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Schiling Áo = 930.3722 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Schiling Áo sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Schiling Áo = 839.2332 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày ATS /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Schiling Áo = 9.3037 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Đồng Schiling Áo = 8.3923 Taka Bangladesh
Date | ATS/BDT |
---|---|
9.3037 | |
9.2630 | |
9.2518 | |
9.1724 | |
8.5904 | |
8.5438 | |
8.5055 | |
8.4701 | |
8.6407 | |
8.5597 | |
8.6425 | |
8.6956 | |
8.7200 | |
8.6603 | |
8.6523 | |
8.5938 | |
8.5907 | |
8.5771 | |
8.6368 | |
8.6740 | |
8.7209 | |
8.7284 | |
8.8270 | |
8.8042 | |
8.7114 | |
8.6135 | |
8.6682 | |
8.7828 | |
8.8059 | |
8.6199 | |
8.5907 | |
8.4981 | |
8.5466 | |
8.4585 | |
8.4738 | |
8.4016 | |
8.4826 | |
8.5266 | |
8.5598 | |
8.6286 | |
8.5960 | |
8.6627 | |
8.6816 | |
8.7406 | |
8.6777 | |
8.7219 | |
8.8826 | |
8.6864 | |
8.5742 | |
8.5772 | |
8.5920 | |
8.4754 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 9.22 Taka Bangladesh BDT |
2 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 18.45 Taka Bangladesh BDT |
3 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 27.67 Taka Bangladesh BDT |
4 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 36.89 Taka Bangladesh BDT |
5 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 46.12 Taka Bangladesh BDT |
10 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 92.23 Taka Bangladesh BDT |
15 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 138.35 Taka Bangladesh BDT |
20 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 184.47 Taka Bangladesh BDT |
25 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 230.58 Taka Bangladesh BDT |
100 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 922.33 Taka Bangladesh BDT |
500 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | BDT | 4 611.65 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.