tiền của Áo : Đồng Schiling Áo ATS
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng schiling áo (ATS). Mã của của Đồng Schiling Áo là ATS. Chúng tôi sử dụng ATS làm biểu tượng của của Đồng Schiling Áo.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Schiling Áo là
- Đồng Schiling Áo đã được giới thiệu vào 4 Th12 1947 (77 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ATS Tất cả các đồng tiền
ATS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Schiling Áo Won Hàn Quốc | 1 ATS = 107.7317 KRW | |
Đồng Schiling Áo Yên Nhật | 1 ATS = 12.3414 JPY | |
Đồng Schiling Áo Ringgit Malaysia | 1 ATS = 0.3702 MYR | |
Đồng Schiling Áo Kwanza Angola | 1 ATS = 66.9390 AOA | |
Đồng Schiling Áo Dirham UAE | 1 ATS = 0.2898 AED | |
Đồng Schiling Áo Euro | 1 ATS = 0.0727 EUR | |
Đồng Schiling Áo Bolívar Venezuela | 1 ATS = 20679.5637 VEF | |
Đồng Schiling Áo Peso Philipin | 1 ATS = 4.5834 PHP | |
Đồng Schiling Áo Bạt Thái Lan | 1 ATS = 2.8591 THB | |
Đồng Schiling Áo Vàng | 1 ATS = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền ATS
tiền tệ/ATS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Schiling Áo | 1 VND = 0.0005 ATS | |
Đô la Mỹ Đồng Schiling Áo | 1 USD = 12.6758 ATS | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Schiling Áo | 1 TWD = 0.3922 ATS | |
Nhân dân tệ Đồng Schiling Áo | 1 CNY = 1.7517 ATS | |
Won Hàn Quốc Đồng Schiling Áo | 1 KRW = 0.0093 ATS | |
Yên Nhật Đồng Schiling Áo | 1 JPY = 0.0810 ATS | |
Ringgit Malaysia Đồng Schiling Áo | 1 MYR = 2.7016 ATS | |
Kwanza Angola Đồng Schiling Áo | 1 AOA = 0.0149 ATS | |
Dirham UAE Đồng Schiling Áo | 1 AED = 3.4511 ATS | |
Euro Đồng Schiling Áo | 1 EUR = 13.7603 ATS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.